Những động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh

0
1013
Dong tu tieng anh thong dung

Bảng tổng hợp những động từ tiếng anh thông dụng nhất (The most common verbs in English):

STTTừ vựngPhiên âmÝ nghĩa
1Accept /ækˈsɛpt/ chấp nhận
2Achieve /əˈʧiv/ đạt được
3Act /ækt/ ra vẻ, hành động
4Add /æd/ thêm vào
5Admit/admit/ thừa nhận
6Affect /əˈfɛkt/ ảnh hưởng tới
7Agree /əˈgri/ đồng ý
8Allow /əˈlaʊ/ cho phép
9Announce /əˈnaʊns/ thông báo
10Appear /əˈpɪr/ xuất hiện
11Apply /əˈplaɪ/ áp dụng
12Argue /ˈɑrgju/ tranh cãi
13Arrive /əˈraɪv/ đến
14Ask /æsk/ hỏi
15Assume /əˈsum/ cho rằng
16Avoid /əˈvɔɪd/ tránh
17Base /beɪs/ dựa trên
18be/bi/thì, là, ở
19Become /bɪˈkʌm/ trở thành
20Begin /bɪˈgɪn/ bắt đầu
21Believe /bɪˈliv/ tin tưởng
22Break /breɪk/ làm vỡ
23Bring /brɪŋ/ đem lại
24Build /bɪld/ xây dựng
25Buy /baɪ/ mua
26Call /kɔl/ gọi
27Carry /ˈkæri/ mang
28Catch /kæʧ/ bắt lấy
29Cause /kɑz/ gây ra
30Change /ʧeɪnʤ/ thay đổi
31Choose /ʧuz/ chọn
32Claim /kleɪm/ tuyên bố
33Close /kloʊs/ đóng lại
34Come /kʌm/ đến
35Compare /kəmˈpɛr/ so sánh
36Consider /kənˈsɪdər/ cân nhắc
3.7Contain /kənˈteɪn/ chứa
38Continue /kənˈtɪnju/ tiếp tục
39Control /kənˈtroʊl/ kiểm soát
40Cover /ˈkʌvər/ bao phủ
41Create /kriˈeɪt/ sáng tạo
42Cut /kʌt/ cắt bỏ
43Deal /dil/ xử lý
44Decide /ˌdɪˈsaɪd/ quyết định
45Describe /dɪˈskraɪb/ miêu tả
46Design /dɪˈzaɪn/ thiết kế
47Determine /dəˈtɜrmən/ xác định
48Develop /dɪˈvɛləp/ phát triển
49Die /daɪ/ chết
50Discuss /dɪˈskʌs/ thảo luận
51Do/du/ làm
52Draw /drɔ/ vẽ
53Drive /draɪv/ lái xe
54Eat /i:t/ăn
55Encourage /ɛnˈkɜrɪʤ/ khuyến khích
56End /ɛnd/ kết thúc
57Enjoy /ɛnˈʤɔɪ/ thưởng thức
58Ensure /ɛnˈʃʊr/ chắc chắn
59Enter /ˈɛntər/ tiến vào
60Establish /ɪˈstæblɪʃ/ thiết lập
61Exist /ɪgˈzɪst/ tồn tại
62Expect /ɪkˈspɛkt/ chờ đợi
63Explain /ɪkˈspleɪn/ giải thích
64Express /ɪkˈsprɛs/ diễn đạt
65Face/feɪs/ đối mặt
66Fail /feɪl/ thất bại
67Fal /fɔl/ ngã
68Feel /fil/ cảm thấy
69Fill /fɪl/ lấp đầy
70Find /faɪnd/ tìm thấy
71Finish /ˈfɪnɪʃ/ hoàn thành
72Follow /ˈfɑloʊ/ theo
73Force /fɔrs/ bắt buộc
74Forget /fərˈgɛt/ quên
75Form /fɔrm/ hình thành
76Get /gɛt/ lấy
77Give /gɪv/ cho
78Go /goʊ/ đi
79Going /ˈgoʊɪŋ/ đi
80Grow /groʊ/ lớn lên
81Happen /ˈhæpən/ xảy ra
82have/hæv/
83Hear /hir/ nghe
84Help /hɛlp/ giúp
85Hold /hoʊld/ giữ
86Hope /hoʊp/ hy vọng
87Identify /aɪˈdɛntəˌfaɪ/ xác định
88Improve /ɪmˈpruv/ nâng cao
89Include /ɪnˈklud/bao gồm
90Increase /ˈɪnˌkris/ tăng lên
91Indicate /ˈɪndəˌkeɪt/ chỉ ra rằng
92Introduce /ˌɪntrəˈdus/ giới thiệu
93Involve /ɪnˈvɑlv/liên quan tới
94Join /ʤɔɪn/ ghép
95Keep /kip/ giữ
96Kill /kɪl/ giết
97Know /noʊ/ biết
98Lead /lid/ dẫn dắt
99Learn /lɜrn/ học hỏi
100Leave /liv/ rời khỏi
101Let /lɛt/ cho phép
102Lie /laɪ/ nói xạo
103Like /laɪk/ như
104Listen /ˈlɪsən/ nghe
105Live /lɪv/sống
106Look /lʊk/ nhìn
107Lose /luz/ thua cuộc
108Love /lʌv/ yêu thương
109Maintain /meɪnˈteɪn/ duy trì
110Make /meɪk/ làm
111Manage /ˈmænəʤ/ quản lý
112Mean /min/ nghĩa là
113Meet /mit/ gặp gỡ
114Mention /ˈmɛnʃən/ nhắc tới
115Move /muv/ di chuyển
116Need /nid/ cần
117Note /noʊt/ ghi lại
118Obtain /əbˈteɪn/ đạt được
119Occur /əˈkɜr/ xảy ra
120Offer /ˈɔfər/ yêu cầu
121Open /ˈoʊpən/ mở
122Pass /pæs/ vượt qua
123Pay /peɪ/ trả
124Pick /pɪk/ nhặt lên
125Place /pleɪs/ đặt, để
126Plan /plæn/ lên kế hoạch
127Play /pleɪ/ chơi
128Point /pɔɪnt/ chỉ vào
129Prepare /priˈpɛr/ chuẩn bị
130Present /ˈprɛzənt/ giới thiệu
131Produce /ˈproʊdus/ sản xuất
132Prove /pruv/ chứng minh
133Provide /prəˈvaɪd/cung cấp
134Publish /ˈpʌblɪʃ/ xuất bản
135Pull /pʊl/ kéo
136Put /pʊt/ đặt
137Raise /reɪz/ nâng cao
138Reach /riʧ/ đạt tới
139Read /rid/ đọc
140Receive /rəˈsiv/ nhận
141Reduce /rəˈdus/ giảm
142Refer /rəˈfɜr/ nhắc tới
143Reflect /rəˈflɛkt/ suy nghĩ
144Relate /rɪˈleɪt/ có liên quan
145Remain /rɪˈmeɪn/ còn lại
146Remember /rɪˈmɛmbər/ nhớ lại
147Remove /riˈmuv/ loại bỏ
148Replace /ˌriˈpleɪs/ thay thế
149Report /rɪˈpɔrt/ báo cáo
150Represent /ˌrɛprəˈzɛnt/ đại diện cho
151Require /ˌriˈkwaɪər/ yêu cầu
152Return /rɪˈtɜrn/ trở lại
153Rise /raɪz/ tăng lên
154Run /rʌn/chạy
155Save /seɪv/ lưu giữ
156Say /seɪ/ nói
157See /si/thấy
158Seek /sik/ tìm kiếm
159Seem /sim/ hình như
160Send /sɛnd/ gửi
161Serve /sɜrv/ phục vụ
162Set /sɛt/ đặt, để
163Share /ʃɛr/ chia sẻ
164Show /ʃoʊ/ trình diễn
165Sit /sɪt/ ngồi
166Smile /smaɪl/ mỉm cười
167Speak /spik/ nói
168Spend /spɛnd/ dành
169Stand /stænd/ đứng
170Start /stɑrt/ bắt đầu
171Stay /steɪ/ ở lại
172Stop /stɑp/ dừng lại
173Suffer /ˈsʌfər/ chịu khổ
174Suggest /səgˈʤɛst/ đề nghị
175Support /səˈpɔrt/ ủng hộ
176Suppose /səˈpoʊz/ giả sử
177Take /teɪk/ lấy
178Talk /tɔk/ nói chuyện
179Tell /tɛl/ nói
180Tend /tɛnd/ có xu hướng
181Thank /θæŋk/ cảm ơn
182Think /θɪŋk/ nghĩ
183Throw /θroʊ/ ném
184Treat /trit/ đối xử
185Try /traɪ/ thử
186Turn /tɜrn/ xoay
187Understand /ˌʌndərˈstænd/ hiểu
188Use /juz/ dùng
189Visit /ˈvɪzət/ thăm nom
190Wait/weɪt/ đợi
191Wait /weɪt/ đợi
192Walk /wɔk/ đi bộ
193Want /wɑnt/ muốn
194Watch /wɑʧ/ xem
195Wear /wɛr/ đội, mặc
196Win /wɪn/ chiến thắng
197Wish /wɪʃ/ mong ước
198Wonder /ˈwʌndər/ tự hỏi
199Work /wɜrk/ làm việc
200Write /raɪt/ viết

Cungdocsach.vn

Cảm nghĩ của bạn
Click to rate this post!
[Total: 9 Average: 4.6]
Bài trướcTừ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Bài tiếp theoDanh sách tên, website và địa chỉ các trường cao đẳng tại Hà Nội năm 2019

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây