Từ vựng tiếng Anh về cây cối

0
344

Bảng tổng hợp những từ vựng về cây cối, các loài hoa và các từ vựng liên quan đến cây trong tiếng Anh (botanical vocabularies):

Từ vựng tiếng Anh về các loài cây

STTTừ vựngPhiên âmÝ nghĩa
1alder['ɔl:də]cây tổng quán sủi
2apple tree['æpltri:]cây táo
3ash[æ∫]cây tần bì
4beech[bi:t∫]cây sồi
5birch[bə:t∫]cây gỗ bulô
6bracken['brækən]cây dương xỉ diều hâu
7brambles['bræmbl]cây mâm xôi
8bush[bu∫]bụi rậm
9cactus (số nhiều: cacti)['kæktəs]cây xương rồng
10cedar['si:də]cây tuyết tùng
11cherry tree['t∫eritri:]cây anh đảo
12chestnut tree['t∫esnʌttri:]cây dẻ
13coconut tree['koukənʌttri:]cây dừa
14corn[kɔ:n]ngô
15elm[elm]cây đu
16fern[fə:n]cây dương xỉ
17fig tree['figtri:]cây sung
18fir[fə:]cây linh sam
19flower['flauə]hoa
20fungus (số nhiều: fungi)['fʌηgəs]nấm nói chung
21grass[grɑ:s]cỏ trồng
22hawthorn['hɔ:θɔ:n]cây táo gai
23hazel['heizl]cây phỉ
24heather['heðə]cây thạch nam
25herb[hə:b]thảo mộc
26holly['hɔli]cây nhựa ruồi
27horse chestnut tree[hɔ:s 't∫esnʌt tri:]cây dẻ ngựa
28ivy['aivi]cây thường xuân
29lime[laim]cây đoan
30maple['meipl]cây thích
31moss[mɔs]rêu
32mushroom['mʌ∫rum]nấm ăn
33nettle['netl]cây tầm ma
34oak[ouk]cây sồi
35olive tree['ɔlivtri:]cây ô-liu
36pear tree[peə(r)tri:]cây lê
37pine[pain]cây thông
38plane[plein]cây tiêu huyền
39plum tree[plʌmtri:]cây mận
40poplar['pɔplə(r)]cây bạch dương
41shrub[∫rʌb]cây bụi
42sycamore['sikəmɔ:]cây sung dâu
43thistle['θisl]cây kế
44toadstool['toudstu:l]nấm độc
45tree[tri:]cây
46weed[wi:d]cỏ dại
47weeping willow['wi:piη 'wilou]cây liễu rủ
48wheat[wi:t]lúa mì
49wild flower[waild 'flauə]hoa dại
50willow['wilou]cây liễu
51yew[ju:]cây thủy tùng

Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

STTTừ vựngPhiên âmÝ nghĩa
1bluebell['blu:bel]cây hoa chuông lá tròn
2bouquet of flowers['bukei əv 'flauə]bó hoa
3bunch of flowers[bʌnt∫ əv 'flauə]bó hóa
4buttercup['bʌtəkʌp]cây mao lương hoa vàng
5carnation[kɑ:'nei∫n]hoa cẩm chướng
6chrysanthemum[kri'sænθəməm]cây hoa cúc
7crocus['kroukəs]hoa nghệ tây
8daffodil['dæfədil]cây thuỷ tiên hoa vàng
9dahlia['deiljə]cây thược dược
10daisy['deizi]cây cúc
11dandelion['dændilaiən]cây bồ công anh Trung quốc
12forget-me-not[fə'getminɔt]hoa lưu ly
13foxglove['fɔksglʌv]cây mao địa hoàng
14geranium[dʒi'reinjəm]cây phong lữ
15lily['lili]hoa loa kèn
16orchid['ɔ:kid]cây phong lan
17pansy['pænzi]cây hoa bướm
18poppy['pɔpi]cây anh túc
19primrose['primrouz]hoa anh thảo
20rose[rouz]cây hoa hồng
21snowdrop['snoudrɔp]hoa giọt tuyết
22sunflower['sʌn,flauə]cây hướng dương
23tulip['tju:lip]hoa uất kim hương
24water lily['wɔ:tə'lili]Hoa súng

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cây

STTTừ vựngPhiên âmÝ nghĩa
1bark[bɑ:k]vỏ cây
2berry['beri]quả mọng
3blossom['blɔsəm]hoa (của cây ăn quả)
4branch[brɑ:nt∫]cành cây
5bud[bʌd]chồi
6coniferous[kou'nifərəs]lá kim
7deciduous[di'sidjuəs](thực vật học) sớm rụng
8evergreen['evəgri:n]cây thường xanh
9flower['flauə]hoa
10fruit tree['fru:ttri:]cây ăn quả
11leaf[li:f]
12palm tree['pɑ:mtri:]cây cọ
13petal['petl]cánh hoa
14pine cone['painkoun]quả của cây thông
15pollen['pɔlən]phấn hoa
16root[ru:t]rễ cây
17sap[sæp]nhựa cây
18stalk[stɔ:k]cuống hoa
19stem[stem]thân cây hoa
20thorn[θɔ:n]gai
21trunk[trʌηk]thân cây
22twig[twig]cành con

Cungdocsach.vn

Cảm nghĩ của bạn
Click to rate this post!
[Total: 3 Average: 4.3]
Bài trướcBộ lưu trữ NAS là gì?
Bài tiếp theoTừ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây