Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin

0
55

Bảng tổng hợp các từ vựng công nghệ tiếng Anh thông dụng thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông

STTTừ vựngPhiên âmÝ nghĩa
1Abacus['æbəkəs]bàn tính
2Abbreviation[ə,bri:vi'ei∫n]tóm tắt, rút gọn
3Accumulator[ə'kju:mjuleitə]tổng
4Addition[ə'di∫n]phép cộng
5Address[ə'dres]địa chỉ
6Allocate['æləkeit]Phân phối, phân phát
7Alphabetical catalog[,ælfə'betikəl 'kætəlɔg]Mục lục xếp theo trật tự chữ cái
8Alphanumeric data[,ælfənju:'merik 'deitə]Dữ liệu chữ số, dữ liệu cấu thành các chữ cái và bất kỳ chữ số từ 0 đến 9
9Analog['ænəlɔg]Tương tự
10Analysis[ə'næləsis]phân tích
11Appliance[ə'plaiəns]thiết bị, máy móc
12Application[,æpli'kei∫n]ứng dụng
13Appropriate[ə'proupriət]thích hợp
14Arise[ə'raiz]xuất hiện, nảy sinh
15Arithmetic[ə'riθmətik]số học
16Authority workCông tác biên mục (tạo ra các điểm truy cập) đối với tên, tựa đề hay chủ đề
17Available[ə'veiləbl]dùng được, có hiệu lực
18background['bækgraund]bối cảnh
19binary['bainəri]nhị phân
20Broad classification['brɔ:d ,klæsifi'kei∫n]Phân loại tổng quát
21Capability[,keipə'biliti]Khả năng
22CatalogingCông tác biên mục. Nếu làm trong các tổ chức phi lợi nhuận thì gọi là cataloging, nếu làm vì mục đích thương mại thì gọi là indexing
23certification[,sə:tifi'kei∫n]chứng chỉ, chứng nhận
24chain[t∫ein]chuỗi
25chief[t∫i:f]giám đốc
26Chief source of informationNguồn thông tin chính. Dùng tạo ra phần mô tả của một biểu ghi thay thế như trang bìa sách, hình nhan đề phim hoạt hình hay nhãn băng đĩa
27Circuit['sə:kit]Mạch
28Clarify['klærifai]Làm cho trong sáng dễ hiểu
29cluster controllerbộ điều khiển trùm
30Command[kə'mɑ:nd]Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
31common['kɔmən]thông thường
32compatible[kəm'pætəbl]tương thích
33Complex['kɔmpleks]Phức tạp
34Component[kəm'pounənt]Thành phần
35Computer[kəm'pju:tə]Máy tính
36Computerize [kəm'pju:təraiz]Tin học hóa
37Configuration[kən,figju'rei∫n]Cấu hình
38consultant[kən'sʌltənt]cố vấn, chuyên viên tham vấn
39Convenience [kən'vi:njəns]thuận tiện
40Convert[kən'və:t]Chuyển đổi
41Customer['kʌstəmə]khách hàng
42Data['deitə]Dữ liệu
43databasecơ sở dữ liệu
44deal[di:l]giao dịch
45Decision[di'siʒn]Quyết định
46Demagnetize[,di:'mægnitaiz]Khử từ hóa
47Demand[di'mɑ:nd]yêu cầu
48dependable[di'pendəbl]có thể tin cậy được
49Detailed['di:teild]chi tiết
50Develop[di'veləp]phát triển
51Device[di'vais]Thiết bị
52Devise[di'vaiz]Phát minh
53Digital['didʒitl]Số, thuộc về số
54Disk[disk]Đĩa
55Division[di'viʒn]Phép chia
56Drawback['drɔ:bæk]trở ngại, hạn chế
57Effective[i'fektiv]có hiệu lực
58efficient[i'fi∫ənt]có hiệu suất cao
59Electronic [,ilek'trɔnik]Điện tử, có liên quan đến máy tính
60Employ[im'plɔi]thuê ai làm gì
61enterprise['entəpraiz]tập đoàn, công ty
62environment[in'vaiərənmənt]môi trường
63Equal ['i:kwəl]Bằng
64Equipment[i'kwipmənt]thiết bị
65expertise[,ekspə'ti:z]thành thạo, tinh thông
66Exponentiation [,ekspənen∫i'ei∫n]Lũy thừa, hàm mũ
67External [eks'tə:nl]Ngoài, bên ngoài
68eyestrainmỏi mắt
69Feature ['fi:t∫ə]Thuộc tính
70Ferrite ringVòng nhiễm từ
71Firmware vi chương trình
72Function ['fʌηk∫n]Hàm, chức năng
73Fundamental [,fʌndə'mentl]Cơ bản
74gadget['gædʒit]đồ phụ tùng nhỏ
75gateway['geitwei]Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
76goal[goul]mục tiêu
77graphics['græfiks]đồ họa
78Greater Lớn hơn
79Handle ['hændl]Giải quyết, xử lý
80hardware['hɑ:dweə]phần cứng
81implement['implimənt]đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện
82increase['inkri:s]sự tăng thêm, tăng lên
83individual[,indi'vidjuəl]cá nhân, cá thể
84inertia[i'nə:∫jə]quán tính
85Input ['input]Vào, nhập vào
86install[in'stɔ:l]cài đặt
87instruction[in'strʌk∫n]chỉ thị, chỉ dẫn
88insurance[in'∫uərəns]bảo hiểm
89integrate['intigreit]hợp nhất, tích hợp
90Internal [in'tə:nl]Trong, bên trong
91intranetmạng nội bộ
92Intricate ['intrikit]Phức tạp
93irregularity[i,regju'læriti]sự bất thường, sự không theo quy tắc
94latest['leitist]mới nhất
95leadership['li:də∫ip]lãnh đạo
96Less [les]Ít hơn
97level with someonethành thật
98Logical ['lɔdʒikəl]Một cách logic
99low[lou]yếu, chậm
100Magnetic [mæg'netik](thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
101Magnetize ['mægnitaiz]Từ hóa, nhiễm từ
102maintain[mein'tein]bảo trì
103Manipulate [mə'nipjuleit]Xử lý
104Mathematical [,mæθə'mætikl]Toán học, có tính chất toán học
105matrix['meitriks]ma trận
106Mechanical [mi'kænikl]Cơ khí, có tính chất cơ khí
107memory['meməri]bộ nhớ
108Microcomputer [,maikroukəm'pju:tə:]Máy vi tính
109microprocessor['maikrouprousesə]bộ vi xử lý
110Minicomputer [,minikəm'pju:tə]Máy tính mini
111minicomputer[,minikəm'pju:tə]máy tính mini
112monitor['mɔnitə]màn hình, giám sát
113multi-taskđa nhiệm
114multi-userđa người dùng
115multiplication[,mʌltipli'kei∫n]phép nhân
116negotiate[ni'gou∫ieit]thương lượng
117numericsố học, thuộc về số học
118occur[ə'kɜ:(r)]xuất hiện, xảy ra
119operating systemhệ điều hành
120operation[,ɔpə'rei∫n]thao tác
121order['ɔ:də]yêu cầu
122OSIOpen Systems Interconnection
123output['autput]đầu ra, đưa ra
124oversee[,ouvə'si:]quan sát
125packet['pækit]gói tin
126perform[pə'fɔ:m]thực thi
127pinpoint['pinpɔint]chỉ ra một cách chính xác
128port[pɔ:t]cổng
129PPPgiao thức Point to point protocol
130prevail[pri'veil]thịnh hành, phổ biến
131priority[prai'ɔrəti]ưu tiên
132process['prouses]quá trình, tiến triển, xử lý
133productivity[,prɔdʌk'tivəti]hiệu suất
134protocol['proutəkɔl]giao thức
135provide[prə'vaid]cung cấp
136pulse[pʌls]xung
137quality['kwɔliti]chất lượng
138quantity['kwɔntəti]số lượng
139rapid['ræpid]nhanh chóng
140real timethời gian thực
141remote[ri'mout]từ xa
142remote accesstruy cập từ xa
143replace[ri'pleis]thay thế
144research[ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫]nghiên cứu
145resource[ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]nguồn, tài nguyên
146respond[ri'spɔnd]phản hồi
147response[ri'spɔns]phản hồi
148ribbon['ribən]dải băng
149schedule['∫edju:l; 'skedʒul]kế hoạch, lập lịch
150Signal Tín hiệu
151signal['signəl]tín hiệu
152similar['similə]tương tự, giống
153simultaneous[,siml'teiniəs]đồng thời
154software['sɔftweə]phần mềm
155solution[sə'lu:∫n]giải pháp
156solve[sɔlv]giải quyết, lời giải
157source codemã nguồn
158storage['stɔ:ridʒ]lưu trữ
160store[stɔ:]lưu trữ
161subject entrythẻ chủ đề
162substantial[səb'stæn∫əl]tính thực tế
163subtraction[səb'træk∫n]phép trừ
164sufficient[sə'fi∫nt]đủ, có khả năng
165suitable['su:təbl]thích hợp
167switch[swit∫]công tắc, chuyển mạch
168Tape[teip]Ghi băng, băng
169technical['teknikl]thuộc về kĩ thuật
170technology[tek'nɔlədʒi]công nghệ
171Terminal['tə:minl]Máy trạm
172text[tekst]văn bản
173tiny['taini]nhỏ
174transmit[trænz'mit]truyền dẫn
175union catalogmục lục liên hợp

Cungdocsach.vn

Cảm nghĩ của bạn
Click to rate this post!
[Total: 2 Average: 4.5]
Bài trướcTừ vựng tiếng Anh về cây cối
Bài tiếp theoNhững động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây