Những động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh

0
1230
Dong tu tieng anh thong dung

Bảng tổng hợp những động từ tiếng anh thông dụng nhất (The most common verbs in English):

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 Accept /ækˈsɛpt/ chấp nhận
2 Achieve /əˈʧiv/ đạt được
3 Act /ækt/ ra vẻ, hành động
4 Add /æd/ thêm vào
5 Admit /admit/ thừa nhận
6 Affect /əˈfɛkt/ ảnh hưởng tới
7 Agree /əˈgri/ đồng ý
8 Allow /əˈlaʊ/ cho phép
9 Announce /əˈnaʊns/ thông báo
10 Appear /əˈpɪr/ xuất hiện
11 Apply /əˈplaɪ/ áp dụng
12 Argue /ˈɑrgju/ tranh cãi
13 Arrive /əˈraɪv/ đến
14 Ask /æsk/ hỏi
15 Assume /əˈsum/ cho rằng
16 Avoid /əˈvɔɪd/ tránh
17 Base /beɪs/ dựa trên
18 be /bi/ thì, là, ở
19 Become /bɪˈkʌm/ trở thành
20 Begin /bɪˈgɪn/ bắt đầu
21 Believe /bɪˈliv/ tin tưởng
22 Break /breɪk/ làm vỡ
23 Bring /brɪŋ/ đem lại
24 Build /bɪld/ xây dựng
25 Buy /baɪ/ mua
26 Call /kɔl/ gọi
27 Carry /ˈkæri/ mang
28 Catch /kæʧ/ bắt lấy
29 Cause /kɑz/ gây ra
30 Change /ʧeɪnʤ/ thay đổi
31 Choose /ʧuz/ chọn
32 Claim /kleɪm/ tuyên bố
33 Close /kloʊs/ đóng lại
34 Come /kʌm/ đến
35 Compare /kəmˈpɛr/ so sánh
36 Consider /kənˈsɪdər/ cân nhắc
3.7 Contain /kənˈteɪn/ chứa
38 Continue /kənˈtɪnju/ tiếp tục
39 Control /kənˈtroʊl/ kiểm soát
40 Cover /ˈkʌvər/ bao phủ
41 Create /kriˈeɪt/ sáng tạo
42 Cut /kʌt/ cắt bỏ
43 Deal /dil/ xử lý
44 Decide /ˌdɪˈsaɪd/ quyết định
45 Describe /dɪˈskraɪb/ miêu tả
46 Design /dɪˈzaɪn/ thiết kế
47 Determine /dəˈtɜrmən/ xác định
48 Develop /dɪˈvɛləp/ phát triển
49 Die /daɪ/ chết
50 Discuss /dɪˈskʌs/ thảo luận
51 Do /du/ làm
52 Draw /drɔ/ vẽ
53 Drive /draɪv/ lái xe
54 Eat /i:t/ ăn
55 Encourage /ɛnˈkɜrɪʤ/ khuyến khích
56 End /ɛnd/ kết thúc
57 Enjoy /ɛnˈʤɔɪ/ thưởng thức
58 Ensure /ɛnˈʃʊr/ chắc chắn
59 Enter /ˈɛntər/ tiến vào
60 Establish /ɪˈstæblɪʃ/ thiết lập
61 Exist /ɪgˈzɪst/ tồn tại
62 Expect /ɪkˈspɛkt/ chờ đợi
63 Explain /ɪkˈspleɪn/ giải thích
64 Express /ɪkˈsprɛs/ diễn đạt
65 Face /feɪs/ đối mặt
66 Fail /feɪl/ thất bại
67 Fal /fɔl/ ngã
68 Feel /fil/ cảm thấy
69 Fill /fɪl/ lấp đầy
70 Find /faɪnd/ tìm thấy
71 Finish /ˈfɪnɪʃ/ hoàn thành
72 Follow /ˈfɑloʊ/ theo
73 Force /fɔrs/ bắt buộc
74 Forget /fərˈgɛt/ quên
75 Form /fɔrm/ hình thành
76 Get /gɛt/ lấy
77 Give /gɪv/ cho
78 Go /goʊ/ đi
79 Going /ˈgoʊɪŋ/ đi
80 Grow /groʊ/ lớn lên
81 Happen /ˈhæpən/ xảy ra
82 have /hæv/
83 Hear /hir/ nghe
84 Help /hɛlp/ giúp
85 Hold /hoʊld/ giữ
86 Hope /hoʊp/ hy vọng
87 Identify /aɪˈdɛntəˌfaɪ/ xác định
88 Improve /ɪmˈpruv/ nâng cao
89 Include /ɪnˈklud/ bao gồm
90 Increase /ˈɪnˌkris/ tăng lên
91 Indicate /ˈɪndəˌkeɪt/ chỉ ra rằng
92 Introduce /ˌɪntrəˈdus/ giới thiệu
93 Involve /ɪnˈvɑlv/ liên quan tới
94 Join /ʤɔɪn/ ghép
95 Keep /kip/ giữ
96 Kill /kɪl/ giết
97 Know /noʊ/ biết
98 Lead /lid/ dẫn dắt
99 Learn /lɜrn/ học hỏi
100 Leave /liv/ rời khỏi
101 Let /lɛt/ cho phép
102 Lie /laɪ/ nói xạo
103 Like /laɪk/ như
104 Listen /ˈlɪsən/ nghe
105 Live /lɪv/ sống
106 Look /lʊk/ nhìn
107 Lose /luz/ thua cuộc
108 Love /lʌv/ yêu thương
109 Maintain /meɪnˈteɪn/ duy trì
110 Make /meɪk/ làm
111 Manage /ˈmænəʤ/ quản lý
112 Mean /min/ nghĩa là
113 Meet /mit/ gặp gỡ
114 Mention /ˈmɛnʃən/ nhắc tới
115 Move /muv/ di chuyển
116 Need /nid/ cần
117 Note /noʊt/ ghi lại
118 Obtain /əbˈteɪn/ đạt được
119 Occur /əˈkɜr/ xảy ra
120 Offer /ˈɔfər/ yêu cầu
121 Open /ˈoʊpən/ mở
122 Pass /pæs/ vượt qua
123 Pay /peɪ/ trả
124 Pick /pɪk/ nhặt lên
125 Place /pleɪs/ đặt, để
126 Plan /plæn/ lên kế hoạch
127 Play /pleɪ/ chơi
128 Point /pɔɪnt/ chỉ vào
129 Prepare /priˈpɛr/ chuẩn bị
130 Present /ˈprɛzənt/ giới thiệu
131 Produce /ˈproʊdus/ sản xuất
132 Prove /pruv/ chứng minh
133 Provide /prəˈvaɪd/ cung cấp
134 Publish /ˈpʌblɪʃ/ xuất bản
135 Pull /pʊl/ kéo
136 Put /pʊt/ đặt
137 Raise /reɪz/ nâng cao
138 Reach /riʧ/ đạt tới
139 Read /rid/ đọc
140 Receive /rəˈsiv/ nhận
141 Reduce /rəˈdus/ giảm
142 Refer /rəˈfɜr/ nhắc tới
143 Reflect /rəˈflɛkt/ suy nghĩ
144 Relate /rɪˈleɪt/ có liên quan
145 Remain /rɪˈmeɪn/ còn lại
146 Remember /rɪˈmɛmbər/ nhớ lại
147 Remove /riˈmuv/ loại bỏ
148 Replace /ˌriˈpleɪs/ thay thế
149 Report /rɪˈpɔrt/ báo cáo
150 Represent /ˌrɛprəˈzɛnt/ đại diện cho
151 Require /ˌriˈkwaɪər/ yêu cầu
152 Return /rɪˈtɜrn/ trở lại
153 Rise /raɪz/ tăng lên
154 Run /rʌn/ chạy
155 Save /seɪv/ lưu giữ
156 Say /seɪ/ nói
157 See /si/ thấy
158 Seek /sik/ tìm kiếm
159 Seem /sim/ hình như
160 Send /sɛnd/ gửi
161 Serve /sɜrv/ phục vụ
162 Set /sɛt/ đặt, để
163 Share /ʃɛr/ chia sẻ
164 Show /ʃoʊ/ trình diễn
165 Sit /sɪt/ ngồi
166 Smile /smaɪl/ mỉm cười
167 Speak /spik/ nói
168 Spend /spɛnd/ dành
169 Stand /stænd/ đứng
170 Start /stɑrt/ bắt đầu
171 Stay /steɪ/ ở lại
172 Stop /stɑp/ dừng lại
173 Suffer /ˈsʌfər/ chịu khổ
174 Suggest /səgˈʤɛst/ đề nghị
175 Support /səˈpɔrt/ ủng hộ
176 Suppose /səˈpoʊz/ giả sử
177 Take /teɪk/ lấy
178 Talk /tɔk/ nói chuyện
179 Tell /tɛl/ nói
180 Tend /tɛnd/ có xu hướng
181 Thank /θæŋk/ cảm ơn
182 Think /θɪŋk/ nghĩ
183 Throw /θroʊ/ ném
184 Treat /trit/ đối xử
185 Try /traɪ/ thử
186 Turn /tɜrn/ xoay
187 Understand /ˌʌndərˈstænd/ hiểu
188 Use /juz/ dùng
189 Visit /ˈvɪzət/ thăm nom
190 Wait /weɪt/ đợi
191 Wait /weɪt/ đợi
192 Walk /wɔk/ đi bộ
193 Want /wɑnt/ muốn
194 Watch /wɑʧ/ xem
195 Wear /wɛr/ đội, mặc
196 Win /wɪn/ chiến thắng
197 Wish /wɪʃ/ mong ước
198 Wonder /ˈwʌndər/ tự hỏi
199 Work /wɜrk/ làm việc
200 Write /raɪt/ viết

Cungdocsach.vn

Click to rate this post!
[Total: 9 Average: 4.6]
Cảm nghĩ của bạn
Bài trướcTừ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Bài tiếp theoDanh sách tên, website và địa chỉ các trường cao đẳng tại Hà Nội năm 2019

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây