Từ vựng tiếng Anh về cây cối

0
434

Bảng tổng hợp những từ vựng về cây cối, các loài hoa và các từ vựng liên quan đến cây trong tiếng Anh (botanical vocabularies):

Từ vựng tiếng Anh về các loài cây

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 alder ['ɔl:də] cây tổng quán sủi
2 apple tree ['æpltri:] cây táo
3 ash [æ∫] cây tần bì
4 beech [bi:t∫] cây sồi
5 birch [bə:t∫] cây gỗ bulô
6 bracken ['brækən] cây dương xỉ diều hâu
7 brambles ['bræmbl] cây mâm xôi
8 bush [bu∫] bụi rậm
9 cactus (số nhiều: cacti) ['kæktəs] cây xương rồng
10 cedar ['si:də] cây tuyết tùng
11 cherry tree ['t∫eritri:] cây anh đảo
12 chestnut tree ['t∫esnʌttri:] cây dẻ
13 coconut tree ['koukənʌttri:] cây dừa
14 corn [kɔ:n] ngô
15 elm [elm] cây đu
16 fern [fə:n] cây dương xỉ
17 fig tree ['figtri:] cây sung
18 fir [fə:] cây linh sam
19 flower ['flauə] hoa
20 fungus (số nhiều: fungi) ['fʌηgəs] nấm nói chung
21 grass [grɑ:s] cỏ trồng
22 hawthorn ['hɔ:θɔ:n] cây táo gai
23 hazel ['heizl] cây phỉ
24 heather ['heðə] cây thạch nam
25 herb [hə:b] thảo mộc
26 holly ['hɔli] cây nhựa ruồi
27 horse chestnut tree [hɔ:s 't∫esnʌt tri:] cây dẻ ngựa
28 ivy ['aivi] cây thường xuân
29 lime [laim] cây đoan
30 maple ['meipl] cây thích
31 moss [mɔs] rêu
32 mushroom ['mʌ∫rum] nấm ăn
33 nettle ['netl] cây tầm ma
34 oak [ouk] cây sồi
35 olive tree ['ɔlivtri:] cây ô-liu
36 pear tree [peə(r)tri:] cây lê
37 pine [pain] cây thông
38 plane [plein] cây tiêu huyền
39 plum tree [plʌmtri:] cây mận
40 poplar ['pɔplə(r)] cây bạch dương
41 shrub [∫rʌb] cây bụi
42 sycamore ['sikəmɔ:] cây sung dâu
43 thistle ['θisl] cây kế
44 toadstool ['toudstu:l] nấm độc
45 tree [tri:] cây
46 weed [wi:d] cỏ dại
47 weeping willow ['wi:piη 'wilou] cây liễu rủ
48 wheat [wi:t] lúa mì
49 wild flower [waild 'flauə] hoa dại
50 willow ['wilou] cây liễu
51 yew [ju:] cây thủy tùng

Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 bluebell ['blu:bel] cây hoa chuông lá tròn
2 bouquet of flowers ['bukei əv 'flauə] bó hoa
3 bunch of flowers [bʌnt∫ əv 'flauə] bó hóa
4 buttercup ['bʌtəkʌp] cây mao lương hoa vàng
5 carnation [kɑ:'nei∫n] hoa cẩm chướng
6 chrysanthemum [kri'sænθəməm] cây hoa cúc
7 crocus ['kroukəs] hoa nghệ tây
8 daffodil ['dæfədil] cây thuỷ tiên hoa vàng
9 dahlia ['deiljə] cây thược dược
10 daisy ['deizi] cây cúc
11 dandelion ['dændilaiən] cây bồ công anh Trung quốc
12 forget-me-not [fə'getminɔt] hoa lưu ly
13 foxglove ['fɔksglʌv] cây mao địa hoàng
14 geranium [dʒi'reinjəm] cây phong lữ
15 lily ['lili] hoa loa kèn
16 orchid ['ɔ:kid] cây phong lan
17 pansy ['pænzi] cây hoa bướm
18 poppy ['pɔpi] cây anh túc
19 primrose ['primrouz] hoa anh thảo
20 rose [rouz] cây hoa hồng
21 snowdrop ['snoudrɔp] hoa giọt tuyết
22 sunflower ['sʌn,flauə] cây hướng dương
23 tulip ['tju:lip] hoa uất kim hương
24 water lily ['wɔ:tə'lili] Hoa súng

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cây

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 bark [bɑ:k] vỏ cây
2 berry ['beri] quả mọng
3 blossom ['blɔsəm] hoa (của cây ăn quả)
4 branch [brɑ:nt∫] cành cây
5 bud [bʌd] chồi
6 coniferous [kou'nifərəs] lá kim
7 deciduous [di'sidjuəs] (thực vật học) sớm rụng
8 evergreen ['evəgri:n] cây thường xanh
9 flower ['flauə] hoa
10 fruit tree ['fru:ttri:] cây ăn quả
11 leaf [li:f]
12 palm tree ['pɑ:mtri:] cây cọ
13 petal ['petl] cánh hoa
14 pine cone ['painkoun] quả của cây thông
15 pollen ['pɔlən] phấn hoa
16 root [ru:t] rễ cây
17 sap [sæp] nhựa cây
18 stalk [stɔ:k] cuống hoa
19 stem [stem] thân cây hoa
20 thorn [θɔ:n] gai
21 trunk [trʌηk] thân cây
22 twig [twig] cành con

Cungdocsach.vn

Click to rate this post!
[Total: 3 Average: 4.3]
Cảm nghĩ của bạn
Bài trướcBộ lưu trữ NAS là gì?
Bài tiếp theoTừ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây