Bảng tổng hợp những từ vựng về cây cối, các loài hoa và các từ vựng liên quan đến cây trong tiếng Anh (botanical vocabularies):
Từ vựng tiếng Anh về các loài cây
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | alder | ['ɔl:də] | cây tổng quán sủi |
| 2 | apple tree | ['æpltri:] | cây táo |
| 3 | ash | [æ∫] | cây tần bì |
| 4 | beech | [bi:t∫] | cây sồi |
| 5 | birch | [bə:t∫] | cây gỗ bulô |
| 6 | bracken | ['brækən] | cây dương xỉ diều hâu |
| 7 | brambles | ['bræmbl] | cây mâm xôi |
| 8 | bush | [bu∫] | bụi rậm |
| 9 | cactus (số nhiều: cacti) | ['kæktəs] | cây xương rồng |
| 10 | cedar | ['si:də] | cây tuyết tùng |
| 11 | cherry tree | ['t∫eritri:] | cây anh đảo |
| 12 | chestnut tree | ['t∫esnʌttri:] | cây dẻ |
| 13 | coconut tree | ['koukənʌttri:] | cây dừa |
| 14 | corn | [kɔ:n] | ngô |
| 15 | elm | [elm] | cây đu |
| 16 | fern | [fə:n] | cây dương xỉ |
| 17 | fig tree | ['figtri:] | cây sung |
| 18 | fir | [fə:] | cây linh sam |
| 19 | flower | ['flauə] | hoa |
| 20 | fungus (số nhiều: fungi) | ['fʌηgəs] | nấm nói chung |
| 21 | grass | [grɑ:s] | cỏ trồng |
| 22 | hawthorn | ['hɔ:θɔ:n] | cây táo gai |
| 23 | hazel | ['heizl] | cây phỉ |
| 24 | heather | ['heðə] | cây thạch nam |
| 25 | herb | [hə:b] | thảo mộc |
| 26 | holly | ['hɔli] | cây nhựa ruồi |
| 27 | horse chestnut tree | [hɔ:s 't∫esnʌt tri:] | cây dẻ ngựa |
| 28 | ivy | ['aivi] | cây thường xuân |
| 29 | lime | [laim] | cây đoan |
| 30 | maple | ['meipl] | cây thích |
| 31 | moss | [mɔs] | rêu |
| 32 | mushroom | ['mʌ∫rum] | nấm ăn |
| 33 | nettle | ['netl] | cây tầm ma |
| 34 | oak | [ouk] | cây sồi |
| 35 | olive tree | ['ɔlivtri:] | cây ô-liu |
| 36 | pear tree | [peə(r)tri:] | cây lê |
| 37 | pine | [pain] | cây thông |
| 38 | plane | [plein] | cây tiêu huyền |
| 39 | plum tree | [plʌmtri:] | cây mận |
| 40 | poplar | ['pɔplə(r)] | cây bạch dương |
| 41 | shrub | [∫rʌb] | cây bụi |
| 42 | sycamore | ['sikəmɔ:] | cây sung dâu |
| 43 | thistle | ['θisl] | cây kế |
| 44 | toadstool | ['toudstu:l] | nấm độc |
| 45 | tree | [tri:] | cây |
| 46 | weed | [wi:d] | cỏ dại |
| 47 | weeping willow | ['wi:piη 'wilou] | cây liễu rủ |
| 48 | wheat | [wi:t] | lúa mì |
| 49 | wild flower | [waild 'flauə] | hoa dại |
| 50 | willow | ['wilou] | cây liễu |
| 51 | yew | [ju:] | cây thủy tùng |
Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | bluebell | ['blu:bel] | cây hoa chuông lá tròn |
| 2 | bouquet of flowers | ['bukei əv 'flauə] | bó hoa |
| 3 | bunch of flowers | [bʌnt∫ əv 'flauə] | bó hóa |
| 4 | buttercup | ['bʌtəkʌp] | cây mao lương hoa vàng |
| 5 | carnation | [kɑ:'nei∫n] | hoa cẩm chướng |
| 6 | chrysanthemum | [kri'sænθəməm] | cây hoa cúc |
| 7 | crocus | ['kroukəs] | hoa nghệ tây |
| 8 | daffodil | ['dæfədil] | cây thuỷ tiên hoa vàng |
| 9 | dahlia | ['deiljə] | cây thược dược |
| 10 | daisy | ['deizi] | cây cúc |
| 11 | dandelion | ['dændilaiən] | cây bồ công anh Trung quốc |
| 12 | forget-me-not | [fə'getminɔt] | hoa lưu ly |
| 13 | foxglove | ['fɔksglʌv] | cây mao địa hoàng |
| 14 | geranium | [dʒi'reinjəm] | cây phong lữ |
| 15 | lily | ['lili] | hoa loa kèn |
| 16 | orchid | ['ɔ:kid] | cây phong lan |
| 17 | pansy | ['pænzi] | cây hoa bướm |
| 18 | poppy | ['pɔpi] | cây anh túc |
| 19 | primrose | ['primrouz] | hoa anh thảo |
| 20 | rose | [rouz] | cây hoa hồng |
| 21 | snowdrop | ['snoudrɔp] | hoa giọt tuyết |
| 22 | sunflower | ['sʌn,flauə] | cây hướng dương |
| 23 | tulip | ['tju:lip] | hoa uất kim hương |
| 24 | water lily | ['wɔ:tə'lili] | Hoa súng |
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cây
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | bark | [bɑ:k] | vỏ cây |
| 2 | berry | ['beri] | quả mọng |
| 3 | blossom | ['blɔsəm] | hoa (của cây ăn quả) |
| 4 | branch | [brɑ:nt∫] | cành cây |
| 5 | bud | [bʌd] | chồi |
| 6 | coniferous | [kou'nifərəs] | lá kim |
| 7 | deciduous | [di'sidjuəs] | (thực vật học) sớm rụng |
| 8 | evergreen | ['evəgri:n] | cây thường xanh |
| 9 | flower | ['flauə] | hoa |
| 10 | fruit tree | ['fru:ttri:] | cây ăn quả |
| 11 | leaf | [li:f] | lá |
| 12 | palm tree | ['pɑ:mtri:] | cây cọ |
| 13 | petal | ['petl] | cánh hoa |
| 14 | pine cone | ['painkoun] | quả của cây thông |
| 15 | pollen | ['pɔlən] | phấn hoa |
| 16 | root | [ru:t] | rễ cây |
| 17 | sap | [sæp] | nhựa cây |
| 18 | stalk | [stɔ:k] | cuống hoa |
| 19 | stem | [stem] | thân cây hoa |
| 20 | thorn | [θɔ:n] | gai |
| 21 | trunk | [trʌηk] | thân cây |
| 22 | twig | [twig] | cành con |
Click to rate this post!
[Total: 3 Average: 4.3]
Cảm nghĩ của bạn










