Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật: alligator/ˈælɪɡeɪtər/Con cá sấu antelope/’æntiloupCon linh dương bat/bæt/Con dơi bear/ber/Con gấu beaver/ˈbiːvər/Con hải ly bee/biː/Con ong bison/ˈbaɪsn/Bò rừng camel/ˈkæməl/Con lạc đà chimpanzee/tʃɪmpənˈzi/Con tinh tinh chipmunk/ˈtʃɪpmʌŋk/Sóc chuột cobra/ˈkoʊbrə/Rắn hổ mang deer/dɪər/Con hươu dolphin/ˈdɒlfɪn/Cá…