Từ vựng tiếng Anh về quan hệ gia đình

0
150

Bảng tổng hợp các từ vựng tiếng anh về quan hệ gia đình:

STTTừ vựngPhiên âmÝ nghĩa
1aunt/ɑːnt/ cô, dì, thím, mợ
2brother/ˈbrʌðər/ anh em trai
3brother-in-law/ˈbrʌðərɪnlɔː/ anh rể, em rể
4cousin/ˈkʌzən/ anh chị em họ
5daughter-in-law/ˈdɔːtərɪnlɔː/ con dâu
6father/ˈfɑːðər/ cha, bố, ba
7godmother/ˈɡɒdˌmʌðər/ mẹ đỡ đầu
8granddaughter/ˈɡrændˌdɔːtər/ cháu gái
9grandfather/ˈɡrændˌfɑːðər/ ông nội, ông ngoại
10grandmother/ˈɡrændˌmʌðər/bà nội, bà ngoại
11grandparent/ˈɡrændˌpeərənt/ông bà
12grandson/ˈɡrændsʌn/ cháu trai
13infant/ˈɪnfənt/ trẻ sơ sinh
14mother/ˈmʌðər/ mẹ, má
15nanny/ˈnæni/ người vú nuôi
16nephew/ˈnefjuː/ cháu trai (con của anh chị em)
17niece/niːs/ cháu gái (con của anh chị em)
18only child/ˈoʊnli tʃaɪld/ con một
19orphan/ˈɔːfən/ trẻ mồ côi
20parent/ˈpeərənt/ cha mẹ
21parents-in-law/ˈpeə.rənts.ɪnˌlɔː/cha mẹ chồng
22relative/ˈrelətɪv/ người họ hàng
23sibling/ˈsɪblɪŋ/ anh/chị/em ruột
24sister/ˈsɪstər/ chị em gái
25son/sʌn/ con trai
26stepmother/ˈstepˌmʌðər/ mẹ kế
27toddler/ˈtɒdlər/đứa bé mới học đi
28triplet/ˈtrɪplət/ anh/chị/em sinh ba
29twin/twɪn/ anh/chị/em sinh đôi
30uncle/ˈʌŋkl/ cậu, chú, bác

Cungdocsach.vn

Cảm nghĩ của bạn
Click to rate this post!
[Total: 1 Average: 5]

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây