Từ vựng tiếng Anh về cây cối

0
346

Bảng tổng hợp những từ vựng về cây cối, các loài hoa và các từ vựng liên quan đến cây trong tiếng Anh (botanical vocabularies):

Từ vựng tiếng Anh về các loài cây

STTTừ vựngPhiên âmÝ nghĩa
1alder['ɔl:də]cây tổng quán sủi
2apple tree['æpltri:]cây táo
3ash[æ∫]cây tần bì
4beech[bi:t∫]cây sồi
5birch[bə:t∫]cây gỗ bulô
6bracken['brækən]cây dương xỉ diều hâu
7brambles['bræmbl]cây mâm xôi
8bush[bu∫]bụi rậm
9cactus (số nhiều: cacti)['kæktəs]cây xương rồng
10cedar['si:də]cây tuyết tùng
11cherry tree['t∫eritri:]cây anh đảo
12chestnut tree['t∫esnʌttri:]cây dẻ
13coconut tree['koukənʌttri:]cây dừa
14corn[kɔ:n]ngô
15elm[elm]cây đu
16fern[fə:n]cây dương xỉ
17fig tree['figtri:]cây sung
18fir[fə:]cây linh sam
19flower['flauə]hoa
20fungus (số nhiều: fungi)['fʌηgəs]nấm nói chung
21grass[grɑ:s]cỏ trồng
22hawthorn['hɔ:θɔ:n]cây táo gai
23hazel['heizl]cây phỉ
24heather['heðə]cây thạch nam
25herb[hə:b]thảo mộc
26holly['hɔli]cây nhựa ruồi
27horse chestnut tree[hɔ:s 't∫esnʌt tri:]cây dẻ ngựa
28ivy['aivi]cây thường xuân
29lime[laim]cây đoan
30maple['meipl]cây thích
31moss[mɔs]rêu
32mushroom['mʌ∫rum]nấm ăn
33nettle['netl]cây tầm ma
34oak[ouk]cây sồi
35olive tree['ɔlivtri:]cây ô-liu
36pear tree[peə(r)tri:]cây lê
37pine[pain]cây thông
38plane[plein]cây tiêu huyền
39plum tree[plʌmtri:]cây mận
40poplar['pɔplə(r)]cây bạch dương
41shrub[∫rʌb]cây bụi
42sycamore['sikəmɔ:]cây sung dâu
43thistle['θisl]cây kế
44toadstool['toudstu:l]nấm độc
45tree[tri:]cây
46weed[wi:d]cỏ dại
47weeping willow['wi:piη 'wilou]cây liễu rủ
48wheat[wi:t]lúa mì
49wild flower[waild 'flauə]hoa dại
50willow['wilou]cây liễu
51yew[ju:]cây thủy tùng

Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

STTTừ vựngPhiên âmÝ nghĩa
1bluebell['blu:bel]cây hoa chuông lá tròn
2bouquet of flowers['bukei əv 'flauə]bó hoa
3bunch of flowers[bʌnt∫ əv 'flauə]bó hóa
4buttercup['bʌtəkʌp]cây mao lương hoa vàng
5carnation[kɑ:'nei∫n]hoa cẩm chướng
6chrysanthemum[kri'sænθəməm]cây hoa cúc
7crocus['kroukəs]hoa nghệ tây
8daffodil['dæfədil]cây thuỷ tiên hoa vàng
9dahlia['deiljə]cây thược dược
10daisy['deizi]cây cúc
11dandelion['dændilaiən]cây bồ công anh Trung quốc
12forget-me-not[fə'getminɔt]hoa lưu ly
13foxglove['fɔksglʌv]cây mao địa hoàng
14geranium[dʒi'reinjəm]cây phong lữ
15lily['lili]hoa loa kèn
16orchid['ɔ:kid]cây phong lan
17pansy['pænzi]cây hoa bướm
18poppy['pɔpi]cây anh túc
19primrose['primrouz]hoa anh thảo
20rose[rouz]cây hoa hồng
21snowdrop['snoudrɔp]hoa giọt tuyết
22sunflower['sʌn,flauə]cây hướng dương
23tulip['tju:lip]hoa uất kim hương
24water lily['wɔ:tə'lili]Hoa súng

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cây

STTTừ vựngPhiên âmÝ nghĩa
1bark[bɑ:k]vỏ cây
2berry['beri]quả mọng
3blossom['blɔsəm]hoa (của cây ăn quả)
4branch[brɑ:nt∫]cành cây
5bud[bʌd]chồi
6coniferous[kou'nifərəs]lá kim
7deciduous[di'sidjuəs](thực vật học) sớm rụng
8evergreen['evəgri:n]cây thường xanh
9flower['flauə]hoa
10fruit tree['fru:ttri:]cây ăn quả
11leaf[li:f]
12palm tree['pɑ:mtri:]cây cọ
13petal['petl]cánh hoa
14pine cone['painkoun]quả của cây thông
15pollen['pɔlən]phấn hoa
16root[ru:t]rễ cây
17sap[sæp]nhựa cây
18stalk[stɔ:k]cuống hoa
19stem[stem]thân cây hoa
20thorn[θɔ:n]gai
21trunk[trʌηk]thân cây
22twig[twig]cành con

Cungdocsach.vn

Cảm nghĩ của bạn
Click to rate this post!
[Total: 3 Average: 4.3]

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây