fbpx
Trang chủ Tags Từ vựng con vật

Tag: từ vựng con vật

Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật

0
Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật: alligator/ˈælɪɡeɪtər/Con cá sấu antelope/'æntiloupCon linh dương bat/bæt/Con dơi bear/ber/Con gấu beaver/ˈbiːvər/Con hải ly bee/biː/Con ong bison/ˈbaɪsn/Bò rừng camel/ˈkæməl/Con lạc đà chimpanzee/tʃɪmpənˈzi/Con tinh tinh chipmunk/ˈtʃɪpmʌŋk/Sóc chuột cobra/ˈkoʊbrə/Rắn hổ mang deer/dɪər/Con hươu dolphin/ˈdɒlfɪn/Cá heo donkey/ˈdɔːŋki/Con lừa eel/iːl/Con lươn   elephant/ˈelɪfənt/Con voi flying squirrel/ 'flaiiη'skwirəl/Sóc bay fox/fɑːks/Con...

Theo dõi

9,896Thành viênThích
2,415Người theo dõiTheo dõi
12,356Người theo dõiĐăng Ký

Bài viết mới

error: Content is protected !!!