Từ vựng tiếng Anh về quan hệ gia đình

0
202

Bảng tổng hợp các từ vựng tiếng anh về quan hệ gia đình:

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 aunt /ɑːnt/ cô, dì, thím, mợ
2 brother /ˈbrʌðər/ anh em trai
3 brother-in-law /ˈbrʌðərɪnlɔː/ anh rể, em rể
4 cousin /ˈkʌzən/ anh chị em họ
5 daughter-in-law /ˈdɔːtərɪnlɔː/ con dâu
6 father /ˈfɑːðər/ cha, bố, ba
7 godmother /ˈɡɒdˌmʌðər/ mẹ đỡ đầu
8 granddaughter /ˈɡrændˌdɔːtər/ cháu gái
9 grandfather /ˈɡrændˌfɑːðər/ ông nội, ông ngoại
10 grandmother /ˈɡrændˌmʌðər/ bà nội, bà ngoại
11 grandparent /ˈɡrændˌpeərənt/ ông bà
12 grandson /ˈɡrændsʌn/ cháu trai
13 infant /ˈɪnfənt/ trẻ sơ sinh
14 mother /ˈmʌðər/ mẹ, má
15 nanny /ˈnæni/ người vú nuôi
16 nephew /ˈnefjuː/ cháu trai (con của anh chị em)
17 niece /niːs/ cháu gái (con của anh chị em)
18 only child /ˈoʊnli tʃaɪld/ con một
19 orphan /ˈɔːfən/ trẻ mồ côi
20 parent /ˈpeərənt/ cha mẹ
21 parents-in-law /ˈpeə.rənts.ɪnˌlɔː/ cha mẹ chồng
22 relative /ˈrelətɪv/ người họ hàng
23 sibling /ˈsɪblɪŋ/ anh/chị/em ruột
24 sister /ˈsɪstər/ chị em gái
25 son /sʌn/ con trai
26 stepmother /ˈstepˌmʌðər/ mẹ kế
27 toddler /ˈtɒdlər/ đứa bé mới học đi
28 triplet /ˈtrɪplət/ anh/chị/em sinh ba
29 twin /twɪn/ anh/chị/em sinh đôi
30 uncle /ˈʌŋkl/ cậu, chú, bác

Cungdocsach.vn

Click to rate this post!
[Total: 1 Average: 5]
Cảm nghĩ của bạn

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây