Từ vựng tiếng Anh về cây cối

0
443

Bảng tổng hợp những từ vựng về cây cối, các loài hoa và các từ vựng liên quan đến cây trong tiếng Anh (botanical vocabularies):

Từ vựng tiếng Anh về các loài cây

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 alder ['ɔl:də] cây tổng quán sủi
2 apple tree ['æpltri:] cây táo
3 ash [æ∫] cây tần bì
4 beech [bi:t∫] cây sồi
5 birch [bə:t∫] cây gỗ bulô
6 bracken ['brækən] cây dương xỉ diều hâu
7 brambles ['bræmbl] cây mâm xôi
8 bush [bu∫] bụi rậm
9 cactus (số nhiều: cacti) ['kæktəs] cây xương rồng
10 cedar ['si:də] cây tuyết tùng
11 cherry tree ['t∫eritri:] cây anh đảo
12 chestnut tree ['t∫esnʌttri:] cây dẻ
13 coconut tree ['koukənʌttri:] cây dừa
14 corn [kɔ:n] ngô
15 elm [elm] cây đu
16 fern [fə:n] cây dương xỉ
17 fig tree ['figtri:] cây sung
18 fir [fə:] cây linh sam
19 flower ['flauə] hoa
20 fungus (số nhiều: fungi) ['fʌηgəs] nấm nói chung
21 grass [grɑ:s] cỏ trồng
22 hawthorn ['hɔ:θɔ:n] cây táo gai
23 hazel ['heizl] cây phỉ
24 heather ['heðə] cây thạch nam
25 herb [hə:b] thảo mộc
26 holly ['hɔli] cây nhựa ruồi
27 horse chestnut tree [hɔ:s 't∫esnʌt tri:] cây dẻ ngựa
28 ivy ['aivi] cây thường xuân
29 lime [laim] cây đoan
30 maple ['meipl] cây thích
31 moss [mɔs] rêu
32 mushroom ['mʌ∫rum] nấm ăn
33 nettle ['netl] cây tầm ma
34 oak [ouk] cây sồi
35 olive tree ['ɔlivtri:] cây ô-liu
36 pear tree [peə(r)tri:] cây lê
37 pine [pain] cây thông
38 plane [plein] cây tiêu huyền
39 plum tree [plʌmtri:] cây mận
40 poplar ['pɔplə(r)] cây bạch dương
41 shrub [∫rʌb] cây bụi
42 sycamore ['sikəmɔ:] cây sung dâu
43 thistle ['θisl] cây kế
44 toadstool ['toudstu:l] nấm độc
45 tree [tri:] cây
46 weed [wi:d] cỏ dại
47 weeping willow ['wi:piη 'wilou] cây liễu rủ
48 wheat [wi:t] lúa mì
49 wild flower [waild 'flauə] hoa dại
50 willow ['wilou] cây liễu
51 yew [ju:] cây thủy tùng

Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 bluebell ['blu:bel] cây hoa chuông lá tròn
2 bouquet of flowers ['bukei əv 'flauə] bó hoa
3 bunch of flowers [bʌnt∫ əv 'flauə] bó hóa
4 buttercup ['bʌtəkʌp] cây mao lương hoa vàng
5 carnation [kɑ:'nei∫n] hoa cẩm chướng
6 chrysanthemum [kri'sænθəməm] cây hoa cúc
7 crocus ['kroukəs] hoa nghệ tây
8 daffodil ['dæfədil] cây thuỷ tiên hoa vàng
9 dahlia ['deiljə] cây thược dược
10 daisy ['deizi] cây cúc
11 dandelion ['dændilaiən] cây bồ công anh Trung quốc
12 forget-me-not [fə'getminɔt] hoa lưu ly
13 foxglove ['fɔksglʌv] cây mao địa hoàng
14 geranium [dʒi'reinjəm] cây phong lữ
15 lily ['lili] hoa loa kèn
16 orchid ['ɔ:kid] cây phong lan
17 pansy ['pænzi] cây hoa bướm
18 poppy ['pɔpi] cây anh túc
19 primrose ['primrouz] hoa anh thảo
20 rose [rouz] cây hoa hồng
21 snowdrop ['snoudrɔp] hoa giọt tuyết
22 sunflower ['sʌn,flauə] cây hướng dương
23 tulip ['tju:lip] hoa uất kim hương
24 water lily ['wɔ:tə'lili] Hoa súng

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cây

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 bark [bɑ:k] vỏ cây
2 berry ['beri] quả mọng
3 blossom ['blɔsəm] hoa (của cây ăn quả)
4 branch [brɑ:nt∫] cành cây
5 bud [bʌd] chồi
6 coniferous [kou'nifərəs] lá kim
7 deciduous [di'sidjuəs] (thực vật học) sớm rụng
8 evergreen ['evəgri:n] cây thường xanh
9 flower ['flauə] hoa
10 fruit tree ['fru:ttri:] cây ăn quả
11 leaf [li:f]
12 palm tree ['pɑ:mtri:] cây cọ
13 petal ['petl] cánh hoa
14 pine cone ['painkoun] quả của cây thông
15 pollen ['pɔlən] phấn hoa
16 root [ru:t] rễ cây
17 sap [sæp] nhựa cây
18 stalk [stɔ:k] cuống hoa
19 stem [stem] thân cây hoa
20 thorn [θɔ:n] gai
21 trunk [trʌηk] thân cây
22 twig [twig] cành con

Cungdocsach.vn

Click to rate this post!
[Total: 3 Average: 4.3]
Cảm nghĩ của bạn

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây