Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin

0
90

Bảng tổng hợp các từ vựng công nghệ tiếng Anh thông dụng thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 Abacus ['æbəkəs] bàn tính
2 Abbreviation [ə,bri:vi'ei∫n] tóm tắt, rút gọn
3 Accumulator [ə'kju:mjuleitə] tổng
4 Addition [ə'di∫n] phép cộng
5 Address [ə'dres] địa chỉ
6 Allocate ['æləkeit] Phân phối, phân phát
7 Alphabetical catalog [,ælfə'betikəl 'kætəlɔg] Mục lục xếp theo trật tự chữ cái
8 Alphanumeric data [,ælfənju:'merik 'deitə] Dữ liệu chữ số, dữ liệu cấu thành các chữ cái và bất kỳ chữ số từ 0 đến 9
9 Analog ['ænəlɔg] Tương tự
10 Analysis [ə'næləsis] phân tích
11 Appliance [ə'plaiəns] thiết bị, máy móc
12 Application [,æpli'kei∫n] ứng dụng
13 Appropriate [ə'proupriət] thích hợp
14 Arise [ə'raiz] xuất hiện, nảy sinh
15 Arithmetic [ə'riθmətik] số học
16 Authority work Công tác biên mục (tạo ra các điểm truy cập) đối với tên, tựa đề hay chủ đề
17 Available [ə'veiləbl] dùng được, có hiệu lực
18 background ['bækgraund] bối cảnh
19 binary ['bainəri] nhị phân
20 Broad classification ['brɔ:d ,klæsifi'kei∫n] Phân loại tổng quát
21 Capability [,keipə'biliti] Khả năng
22 Cataloging Công tác biên mục. Nếu làm trong các tổ chức phi lợi nhuận thì gọi là cataloging, nếu làm vì mục đích thương mại thì gọi là indexing
23 certification [,sə:tifi'kei∫n] chứng chỉ, chứng nhận
24 chain [t∫ein] chuỗi
25 chief [t∫i:f] giám đốc
26 Chief source of information Nguồn thông tin chính. Dùng tạo ra phần mô tả của một biểu ghi thay thế như trang bìa sách, hình nhan đề phim hoạt hình hay nhãn băng đĩa
27 Circuit ['sə:kit] Mạch
28 Clarify ['klærifai] Làm cho trong sáng dễ hiểu
29 cluster controller bộ điều khiển trùm
30 Command [kə'mɑ:nd] Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
31 common ['kɔmən] thông thường
32 compatible [kəm'pætəbl] tương thích
33 Complex ['kɔmpleks] Phức tạp
34 Component [kəm'pounənt] Thành phần
35 Computer [kəm'pju:tə] Máy tính
36 Computerize [kəm'pju:təraiz] Tin học hóa
37 Configuration [kən,figju'rei∫n] Cấu hình
38 consultant [kən'sʌltənt] cố vấn, chuyên viên tham vấn
39 Convenience [kən'vi:njəns] thuận tiện
40 Convert [kən'və:t] Chuyển đổi
41 Customer ['kʌstəmə] khách hàng
42 Data ['deitə] Dữ liệu
43 database cơ sở dữ liệu
44 deal [di:l] giao dịch
45 Decision [di'siʒn] Quyết định
46 Demagnetize [,di:'mægnitaiz] Khử từ hóa
47 Demand [di'mɑ:nd] yêu cầu
48 dependable [di'pendəbl] có thể tin cậy được
49 Detailed ['di:teild] chi tiết
50 Develop [di'veləp] phát triển
51 Device [di'vais] Thiết bị
52 Devise [di'vaiz] Phát minh
53 Digital ['didʒitl] Số, thuộc về số
54 Disk [disk] Đĩa
55 Division [di'viʒn] Phép chia
56 Drawback ['drɔ:bæk] trở ngại, hạn chế
57 Effective [i'fektiv] có hiệu lực
58 efficient [i'fi∫ənt] có hiệu suất cao
59 Electronic [,ilek'trɔnik] Điện tử, có liên quan đến máy tính
60 Employ [im'plɔi] thuê ai làm gì
61 enterprise ['entəpraiz] tập đoàn, công ty
62 environment [in'vaiərənmənt] môi trường
63 Equal ['i:kwəl] Bằng
64 Equipment [i'kwipmənt] thiết bị
65 expertise [,ekspə'ti:z] thành thạo, tinh thông
66 Exponentiation [,ekspənen∫i'ei∫n] Lũy thừa, hàm mũ
67 External [eks'tə:nl] Ngoài, bên ngoài
68 eyestrain mỏi mắt
69 Feature ['fi:t∫ə] Thuộc tính
70 Ferrite ring Vòng nhiễm từ
71 Firmware vi chương trình
72 Function ['fʌηk∫n] Hàm, chức năng
73 Fundamental [,fʌndə'mentl] Cơ bản
74 gadget ['gædʒit] đồ phụ tùng nhỏ
75 gateway ['geitwei] Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
76 goal [goul] mục tiêu
77 graphics ['græfiks] đồ họa
78 Greater Lớn hơn
79 Handle ['hændl] Giải quyết, xử lý
80 hardware ['hɑ:dweə] phần cứng
81 implement ['implimənt] đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện
82 increase ['inkri:s] sự tăng thêm, tăng lên
83 individual [,indi'vidjuəl] cá nhân, cá thể
84 inertia [i'nə:∫jə] quán tính
85 Input ['input] Vào, nhập vào
86 install [in'stɔ:l] cài đặt
87 instruction [in'strʌk∫n] chỉ thị, chỉ dẫn
88 insurance [in'∫uərəns] bảo hiểm
89 integrate ['intigreit] hợp nhất, tích hợp
90 Internal [in'tə:nl] Trong, bên trong
91 intranet mạng nội bộ
92 Intricate ['intrikit] Phức tạp
93 irregularity [i,regju'læriti] sự bất thường, sự không theo quy tắc
94 latest ['leitist] mới nhất
95 leadership ['li:də∫ip] lãnh đạo
96 Less [les] Ít hơn
97 level with someone thành thật
98 Logical ['lɔdʒikəl] Một cách logic
99 low [lou] yếu, chậm
100 Magnetic [mæg'netik] (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
101 Magnetize ['mægnitaiz] Từ hóa, nhiễm từ
102 maintain [mein'tein] bảo trì
103 Manipulate [mə'nipjuleit] Xử lý
104 Mathematical [,mæθə'mætikl] Toán học, có tính chất toán học
105 matrix ['meitriks] ma trận
106 Mechanical [mi'kænikl] Cơ khí, có tính chất cơ khí
107 memory ['meməri] bộ nhớ
108 Microcomputer [,maikroukəm'pju:tə:] Máy vi tính
109 microprocessor ['maikrouprousesə] bộ vi xử lý
110 Minicomputer [,minikəm'pju:tə] Máy tính mini
111 minicomputer [,minikəm'pju:tə] máy tính mini
112 monitor ['mɔnitə] màn hình, giám sát
113 multi-task đa nhiệm
114 multi-user đa người dùng
115 multiplication [,mʌltipli'kei∫n] phép nhân
116 negotiate [ni'gou∫ieit] thương lượng
117 numeric số học, thuộc về số học
118 occur [ə'kɜ:(r)] xuất hiện, xảy ra
119 operating system hệ điều hành
120 operation [,ɔpə'rei∫n] thao tác
121 order ['ɔ:də] yêu cầu
122 OSI Open Systems Interconnection
123 output ['autput] đầu ra, đưa ra
124 oversee [,ouvə'si:] quan sát
125 packet ['pækit] gói tin
126 perform [pə'fɔ:m] thực thi
127 pinpoint ['pinpɔint] chỉ ra một cách chính xác
128 port [pɔ:t] cổng
129 PPP giao thức Point to point protocol
130 prevail [pri'veil] thịnh hành, phổ biến
131 priority [prai'ɔrəti] ưu tiên
132 process ['prouses] quá trình, tiến triển, xử lý
133 productivity [,prɔdʌk'tivəti] hiệu suất
134 protocol ['proutəkɔl] giao thức
135 provide [prə'vaid] cung cấp
136 pulse [pʌls] xung
137 quality ['kwɔliti] chất lượng
138 quantity ['kwɔntəti] số lượng
139 rapid ['ræpid] nhanh chóng
140 real time thời gian thực
141 remote [ri'mout] từ xa
142 remote access truy cập từ xa
143 replace [ri'pleis] thay thế
144 research [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫] nghiên cứu
145 resource [ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s] nguồn, tài nguyên
146 respond [ri'spɔnd] phản hồi
147 response [ri'spɔns] phản hồi
148 ribbon ['ribən] dải băng
149 schedule ['∫edju:l; 'skedʒul] kế hoạch, lập lịch
150 Signal Tín hiệu
151 signal ['signəl] tín hiệu
152 similar ['similə] tương tự, giống
153 simultaneous [,siml'teiniəs] đồng thời
154 software ['sɔftweə] phần mềm
155 solution [sə'lu:∫n] giải pháp
156 solve [sɔlv] giải quyết, lời giải
157 source code mã nguồn
158 storage ['stɔ:ridʒ] lưu trữ
160 store [stɔ:] lưu trữ
161 subject entry thẻ chủ đề
162 substantial [səb'stæn∫əl] tính thực tế
163 subtraction [səb'træk∫n] phép trừ
164 sufficient [sə'fi∫nt] đủ, có khả năng
165 suitable ['su:təbl] thích hợp
167 switch [swit∫] công tắc, chuyển mạch
168 Tape [teip] Ghi băng, băng
169 technical ['teknikl] thuộc về kĩ thuật
170 technology [tek'nɔlədʒi] công nghệ
171 Terminal ['tə:minl] Máy trạm
172 text [tekst] văn bản
173 tiny ['taini] nhỏ
174 transmit [trænz'mit] truyền dẫn
175 union catalog mục lục liên hợp

Cungdocsach.vn

Click to rate this post!
[Total: 2 Average: 4.5]
Cảm nghĩ của bạn

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây