Những động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh

0
1223
Dong tu tieng anh thong dung

Bảng tổng hợp những động từ tiếng anh thông dụng nhất (The most common verbs in English):

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
1 Accept /ækˈsɛpt/ chấp nhận
2 Achieve /əˈʧiv/ đạt được
3 Act /ækt/ ra vẻ, hành động
4 Add /æd/ thêm vào
5 Admit /admit/ thừa nhận
6 Affect /əˈfɛkt/ ảnh hưởng tới
7 Agree /əˈgri/ đồng ý
8 Allow /əˈlaʊ/ cho phép
9 Announce /əˈnaʊns/ thông báo
10 Appear /əˈpɪr/ xuất hiện
11 Apply /əˈplaɪ/ áp dụng
12 Argue /ˈɑrgju/ tranh cãi
13 Arrive /əˈraɪv/ đến
14 Ask /æsk/ hỏi
15 Assume /əˈsum/ cho rằng
16 Avoid /əˈvɔɪd/ tránh
17 Base /beɪs/ dựa trên
18 be /bi/ thì, là, ở
19 Become /bɪˈkʌm/ trở thành
20 Begin /bɪˈgɪn/ bắt đầu
21 Believe /bɪˈliv/ tin tưởng
22 Break /breɪk/ làm vỡ
23 Bring /brɪŋ/ đem lại
24 Build /bɪld/ xây dựng
25 Buy /baɪ/ mua
26 Call /kɔl/ gọi
27 Carry /ˈkæri/ mang
28 Catch /kæʧ/ bắt lấy
29 Cause /kɑz/ gây ra
30 Change /ʧeɪnʤ/ thay đổi
31 Choose /ʧuz/ chọn
32 Claim /kleɪm/ tuyên bố
33 Close /kloʊs/ đóng lại
34 Come /kʌm/ đến
35 Compare /kəmˈpɛr/ so sánh
36 Consider /kənˈsɪdər/ cân nhắc
3.7 Contain /kənˈteɪn/ chứa
38 Continue /kənˈtɪnju/ tiếp tục
39 Control /kənˈtroʊl/ kiểm soát
40 Cover /ˈkʌvər/ bao phủ
41 Create /kriˈeɪt/ sáng tạo
42 Cut /kʌt/ cắt bỏ
43 Deal /dil/ xử lý
44 Decide /ˌdɪˈsaɪd/ quyết định
45 Describe /dɪˈskraɪb/ miêu tả
46 Design /dɪˈzaɪn/ thiết kế
47 Determine /dəˈtɜrmən/ xác định
48 Develop /dɪˈvɛləp/ phát triển
49 Die /daɪ/ chết
50 Discuss /dɪˈskʌs/ thảo luận
51 Do /du/ làm
52 Draw /drɔ/ vẽ
53 Drive /draɪv/ lái xe
54 Eat /i:t/ ăn
55 Encourage /ɛnˈkɜrɪʤ/ khuyến khích
56 End /ɛnd/ kết thúc
57 Enjoy /ɛnˈʤɔɪ/ thưởng thức
58 Ensure /ɛnˈʃʊr/ chắc chắn
59 Enter /ˈɛntər/ tiến vào
60 Establish /ɪˈstæblɪʃ/ thiết lập
61 Exist /ɪgˈzɪst/ tồn tại
62 Expect /ɪkˈspɛkt/ chờ đợi
63 Explain /ɪkˈspleɪn/ giải thích
64 Express /ɪkˈsprɛs/ diễn đạt
65 Face /feɪs/ đối mặt
66 Fail /feɪl/ thất bại
67 Fal /fɔl/ ngã
68 Feel /fil/ cảm thấy
69 Fill /fɪl/ lấp đầy
70 Find /faɪnd/ tìm thấy
71 Finish /ˈfɪnɪʃ/ hoàn thành
72 Follow /ˈfɑloʊ/ theo
73 Force /fɔrs/ bắt buộc
74 Forget /fərˈgɛt/ quên
75 Form /fɔrm/ hình thành
76 Get /gɛt/ lấy
77 Give /gɪv/ cho
78 Go /goʊ/ đi
79 Going /ˈgoʊɪŋ/ đi
80 Grow /groʊ/ lớn lên
81 Happen /ˈhæpən/ xảy ra
82 have /hæv/
83 Hear /hir/ nghe
84 Help /hɛlp/ giúp
85 Hold /hoʊld/ giữ
86 Hope /hoʊp/ hy vọng
87 Identify /aɪˈdɛntəˌfaɪ/ xác định
88 Improve /ɪmˈpruv/ nâng cao
89 Include /ɪnˈklud/ bao gồm
90 Increase /ˈɪnˌkris/ tăng lên
91 Indicate /ˈɪndəˌkeɪt/ chỉ ra rằng
92 Introduce /ˌɪntrəˈdus/ giới thiệu
93 Involve /ɪnˈvɑlv/ liên quan tới
94 Join /ʤɔɪn/ ghép
95 Keep /kip/ giữ
96 Kill /kɪl/ giết
97 Know /noʊ/ biết
98 Lead /lid/ dẫn dắt
99 Learn /lɜrn/ học hỏi
100 Leave /liv/ rời khỏi
101 Let /lɛt/ cho phép
102 Lie /laɪ/ nói xạo
103 Like /laɪk/ như
104 Listen /ˈlɪsən/ nghe
105 Live /lɪv/ sống
106 Look /lʊk/ nhìn
107 Lose /luz/ thua cuộc
108 Love /lʌv/ yêu thương
109 Maintain /meɪnˈteɪn/ duy trì
110 Make /meɪk/ làm
111 Manage /ˈmænəʤ/ quản lý
112 Mean /min/ nghĩa là
113 Meet /mit/ gặp gỡ
114 Mention /ˈmɛnʃən/ nhắc tới
115 Move /muv/ di chuyển
116 Need /nid/ cần
117 Note /noʊt/ ghi lại
118 Obtain /əbˈteɪn/ đạt được
119 Occur /əˈkɜr/ xảy ra
120 Offer /ˈɔfər/ yêu cầu
121 Open /ˈoʊpən/ mở
122 Pass /pæs/ vượt qua
123 Pay /peɪ/ trả
124 Pick /pɪk/ nhặt lên
125 Place /pleɪs/ đặt, để
126 Plan /plæn/ lên kế hoạch
127 Play /pleɪ/ chơi
128 Point /pɔɪnt/ chỉ vào
129 Prepare /priˈpɛr/ chuẩn bị
130 Present /ˈprɛzənt/ giới thiệu
131 Produce /ˈproʊdus/ sản xuất
132 Prove /pruv/ chứng minh
133 Provide /prəˈvaɪd/ cung cấp
134 Publish /ˈpʌblɪʃ/ xuất bản
135 Pull /pʊl/ kéo
136 Put /pʊt/ đặt
137 Raise /reɪz/ nâng cao
138 Reach /riʧ/ đạt tới
139 Read /rid/ đọc
140 Receive /rəˈsiv/ nhận
141 Reduce /rəˈdus/ giảm
142 Refer /rəˈfɜr/ nhắc tới
143 Reflect /rəˈflɛkt/ suy nghĩ
144 Relate /rɪˈleɪt/ có liên quan
145 Remain /rɪˈmeɪn/ còn lại
146 Remember /rɪˈmɛmbər/ nhớ lại
147 Remove /riˈmuv/ loại bỏ
148 Replace /ˌriˈpleɪs/ thay thế
149 Report /rɪˈpɔrt/ báo cáo
150 Represent /ˌrɛprəˈzɛnt/ đại diện cho
151 Require /ˌriˈkwaɪər/ yêu cầu
152 Return /rɪˈtɜrn/ trở lại
153 Rise /raɪz/ tăng lên
154 Run /rʌn/ chạy
155 Save /seɪv/ lưu giữ
156 Say /seɪ/ nói
157 See /si/ thấy
158 Seek /sik/ tìm kiếm
159 Seem /sim/ hình như
160 Send /sɛnd/ gửi
161 Serve /sɜrv/ phục vụ
162 Set /sɛt/ đặt, để
163 Share /ʃɛr/ chia sẻ
164 Show /ʃoʊ/ trình diễn
165 Sit /sɪt/ ngồi
166 Smile /smaɪl/ mỉm cười
167 Speak /spik/ nói
168 Spend /spɛnd/ dành
169 Stand /stænd/ đứng
170 Start /stɑrt/ bắt đầu
171 Stay /steɪ/ ở lại
172 Stop /stɑp/ dừng lại
173 Suffer /ˈsʌfər/ chịu khổ
174 Suggest /səgˈʤɛst/ đề nghị
175 Support /səˈpɔrt/ ủng hộ
176 Suppose /səˈpoʊz/ giả sử
177 Take /teɪk/ lấy
178 Talk /tɔk/ nói chuyện
179 Tell /tɛl/ nói
180 Tend /tɛnd/ có xu hướng
181 Thank /θæŋk/ cảm ơn
182 Think /θɪŋk/ nghĩ
183 Throw /θroʊ/ ném
184 Treat /trit/ đối xử
185 Try /traɪ/ thử
186 Turn /tɜrn/ xoay
187 Understand /ˌʌndərˈstænd/ hiểu
188 Use /juz/ dùng
189 Visit /ˈvɪzət/ thăm nom
190 Wait /weɪt/ đợi
191 Wait /weɪt/ đợi
192 Walk /wɔk/ đi bộ
193 Want /wɑnt/ muốn
194 Watch /wɑʧ/ xem
195 Wear /wɛr/ đội, mặc
196 Win /wɪn/ chiến thắng
197 Wish /wɪʃ/ mong ước
198 Wonder /ˈwʌndər/ tự hỏi
199 Work /wɜrk/ làm việc
200 Write /raɪt/ viết

Cungdocsach.vn

Click to rate this post!
[Total: 9 Average: 4.6]
Cảm nghĩ của bạn

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây