Những động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh

0
1185
Dong tu tieng anh thong dung

Bảng tổng hợp những động từ tiếng anh thông dụng nhất (The most common verbs in English):

STTTừ vựngPhiên âmÝ nghĩa
1Accept /ækˈsɛpt/ chấp nhận
2Achieve /əˈʧiv/ đạt được
3Act /ækt/ ra vẻ, hành động
4Add /æd/ thêm vào
5Admit/admit/ thừa nhận
6Affect /əˈfɛkt/ ảnh hưởng tới
7Agree /əˈgri/ đồng ý
8Allow /əˈlaʊ/ cho phép
9Announce /əˈnaʊns/ thông báo
10Appear /əˈpɪr/ xuất hiện
11Apply /əˈplaɪ/ áp dụng
12Argue /ˈɑrgju/ tranh cãi
13Arrive /əˈraɪv/ đến
14Ask /æsk/ hỏi
15Assume /əˈsum/ cho rằng
16Avoid /əˈvɔɪd/ tránh
17Base /beɪs/ dựa trên
18be/bi/thì, là, ở
19Become /bɪˈkʌm/ trở thành
20Begin /bɪˈgɪn/ bắt đầu
21Believe /bɪˈliv/ tin tưởng
22Break /breɪk/ làm vỡ
23Bring /brɪŋ/ đem lại
24Build /bɪld/ xây dựng
25Buy /baɪ/ mua
26Call /kɔl/ gọi
27Carry /ˈkæri/ mang
28Catch /kæʧ/ bắt lấy
29Cause /kɑz/ gây ra
30Change /ʧeɪnʤ/ thay đổi
31Choose /ʧuz/ chọn
32Claim /kleɪm/ tuyên bố
33Close /kloʊs/ đóng lại
34Come /kʌm/ đến
35Compare /kəmˈpɛr/ so sánh
36Consider /kənˈsɪdər/ cân nhắc
3.7Contain /kənˈteɪn/ chứa
38Continue /kənˈtɪnju/ tiếp tục
39Control /kənˈtroʊl/ kiểm soát
40Cover /ˈkʌvər/ bao phủ
41Create /kriˈeɪt/ sáng tạo
42Cut /kʌt/ cắt bỏ
43Deal /dil/ xử lý
44Decide /ˌdɪˈsaɪd/ quyết định
45Describe /dɪˈskraɪb/ miêu tả
46Design /dɪˈzaɪn/ thiết kế
47Determine /dəˈtɜrmən/ xác định
48Develop /dɪˈvɛləp/ phát triển
49Die /daɪ/ chết
50Discuss /dɪˈskʌs/ thảo luận
51Do/du/ làm
52Draw /drɔ/ vẽ
53Drive /draɪv/ lái xe
54Eat /i:t/ăn
55Encourage /ɛnˈkɜrɪʤ/ khuyến khích
56End /ɛnd/ kết thúc
57Enjoy /ɛnˈʤɔɪ/ thưởng thức
58Ensure /ɛnˈʃʊr/ chắc chắn
59Enter /ˈɛntər/ tiến vào
60Establish /ɪˈstæblɪʃ/ thiết lập
61Exist /ɪgˈzɪst/ tồn tại
62Expect /ɪkˈspɛkt/ chờ đợi
63Explain /ɪkˈspleɪn/ giải thích
64Express /ɪkˈsprɛs/ diễn đạt
65Face/feɪs/ đối mặt
66Fail /feɪl/ thất bại
67Fal /fɔl/ ngã
68Feel /fil/ cảm thấy
69Fill /fɪl/ lấp đầy
70Find /faɪnd/ tìm thấy
71Finish /ˈfɪnɪʃ/ hoàn thành
72Follow /ˈfɑloʊ/ theo
73Force /fɔrs/ bắt buộc
74Forget /fərˈgɛt/ quên
75Form /fɔrm/ hình thành
76Get /gɛt/ lấy
77Give /gɪv/ cho
78Go /goʊ/ đi
79Going /ˈgoʊɪŋ/ đi
80Grow /groʊ/ lớn lên
81Happen /ˈhæpən/ xảy ra
82have/hæv/
83Hear /hir/ nghe
84Help /hɛlp/ giúp
85Hold /hoʊld/ giữ
86Hope /hoʊp/ hy vọng
87Identify /aɪˈdɛntəˌfaɪ/ xác định
88Improve /ɪmˈpruv/ nâng cao
89Include /ɪnˈklud/bao gồm
90Increase /ˈɪnˌkris/ tăng lên
91Indicate /ˈɪndəˌkeɪt/ chỉ ra rằng
92Introduce /ˌɪntrəˈdus/ giới thiệu
93Involve /ɪnˈvɑlv/liên quan tới
94Join /ʤɔɪn/ ghép
95Keep /kip/ giữ
96Kill /kɪl/ giết
97Know /noʊ/ biết
98Lead /lid/ dẫn dắt
99Learn /lɜrn/ học hỏi
100Leave /liv/ rời khỏi
101Let /lɛt/ cho phép
102Lie /laɪ/ nói xạo
103Like /laɪk/ như
104Listen /ˈlɪsən/ nghe
105Live /lɪv/sống
106Look /lʊk/ nhìn
107Lose /luz/ thua cuộc
108Love /lʌv/ yêu thương
109Maintain /meɪnˈteɪn/ duy trì
110Make /meɪk/ làm
111Manage /ˈmænəʤ/ quản lý
112Mean /min/ nghĩa là
113Meet /mit/ gặp gỡ
114Mention /ˈmɛnʃən/ nhắc tới
115Move /muv/ di chuyển
116Need /nid/ cần
117Note /noʊt/ ghi lại
118Obtain /əbˈteɪn/ đạt được
119Occur /əˈkɜr/ xảy ra
120Offer /ˈɔfər/ yêu cầu
121Open /ˈoʊpən/ mở
122Pass /pæs/ vượt qua
123Pay /peɪ/ trả
124Pick /pɪk/ nhặt lên
125Place /pleɪs/ đặt, để
126Plan /plæn/ lên kế hoạch
127Play /pleɪ/ chơi
128Point /pɔɪnt/ chỉ vào
129Prepare /priˈpɛr/ chuẩn bị
130Present /ˈprɛzənt/ giới thiệu
131Produce /ˈproʊdus/ sản xuất
132Prove /pruv/ chứng minh
133Provide /prəˈvaɪd/cung cấp
134Publish /ˈpʌblɪʃ/ xuất bản
135Pull /pʊl/ kéo
136Put /pʊt/ đặt
137Raise /reɪz/ nâng cao
138Reach /riʧ/ đạt tới
139Read /rid/ đọc
140Receive /rəˈsiv/ nhận
141Reduce /rəˈdus/ giảm
142Refer /rəˈfɜr/ nhắc tới
143Reflect /rəˈflɛkt/ suy nghĩ
144Relate /rɪˈleɪt/ có liên quan
145Remain /rɪˈmeɪn/ còn lại
146Remember /rɪˈmɛmbər/ nhớ lại
147Remove /riˈmuv/ loại bỏ
148Replace /ˌriˈpleɪs/ thay thế
149Report /rɪˈpɔrt/ báo cáo
150Represent /ˌrɛprəˈzɛnt/ đại diện cho
151Require /ˌriˈkwaɪər/ yêu cầu
152Return /rɪˈtɜrn/ trở lại
153Rise /raɪz/ tăng lên
154Run /rʌn/chạy
155Save /seɪv/ lưu giữ
156Say /seɪ/ nói
157See /si/thấy
158Seek /sik/ tìm kiếm
159Seem /sim/ hình như
160Send /sɛnd/ gửi
161Serve /sɜrv/ phục vụ
162Set /sɛt/ đặt, để
163Share /ʃɛr/ chia sẻ
164Show /ʃoʊ/ trình diễn
165Sit /sɪt/ ngồi
166Smile /smaɪl/ mỉm cười
167Speak /spik/ nói
168Spend /spɛnd/ dành
169Stand /stænd/ đứng
170Start /stɑrt/ bắt đầu
171Stay /steɪ/ ở lại
172Stop /stɑp/ dừng lại
173Suffer /ˈsʌfər/ chịu khổ
174Suggest /səgˈʤɛst/ đề nghị
175Support /səˈpɔrt/ ủng hộ
176Suppose /səˈpoʊz/ giả sử
177Take /teɪk/ lấy
178Talk /tɔk/ nói chuyện
179Tell /tɛl/ nói
180Tend /tɛnd/ có xu hướng
181Thank /θæŋk/ cảm ơn
182Think /θɪŋk/ nghĩ
183Throw /θroʊ/ ném
184Treat /trit/ đối xử
185Try /traɪ/ thử
186Turn /tɜrn/ xoay
187Understand /ˌʌndərˈstænd/ hiểu
188Use /juz/ dùng
189Visit /ˈvɪzət/ thăm nom
190Wait/weɪt/ đợi
191Wait /weɪt/ đợi
192Walk /wɔk/ đi bộ
193Want /wɑnt/ muốn
194Watch /wɑʧ/ xem
195Wear /wɛr/ đội, mặc
196Win /wɪn/ chiến thắng
197Wish /wɪʃ/ mong ước
198Wonder /ˈwʌndər/ tự hỏi
199Work /wɜrk/ làm việc
200Write /raɪt/ viết

Cungdocsach.vn

Click to rate this post!
[Total: 9 Average: 4.6]
Cảm nghĩ của bạn

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây