Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật

0
168

Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật:

alligator
/ˈælɪɡeɪtər/
Con cá sấu
antelope
/’æntiloup
Con linh dương
bat/bæt/
Con dơi
bear/ber/
Con gấu
beaver/ˈbiːvər/
Con hải ly
bee/biː/
Con ong
bison/ˈbaɪsn/
Bò rừng
camel/ˈkæməl/
Con lạc đà
chimpanzee
/tʃɪmpənˈzi/
Con tinh tinh
chipmunk
/ˈtʃɪpmʌŋk/
Sóc chuột
cobra/ˈkoʊbrə/
Rắn hổ mang
deer/dɪər/
Con hươu
dolphin/ˈdɒlfɪn/
Cá heo
donkey/ˈdɔːŋki/
Con lừa
eel/iːl/
Con lươn

 

elephant/ˈelɪfənt/
Con voi

flying squirrel/ ‘flaiiη’skwirəl/
Sóc bay
fox/fɑːks/
Con cáo
Giraffe/dʒi’rɑ:f/
Con hươu cao cổ
Hedgehog/’hedʒhɔg/
Con nhím âu
 hermit crab /’hə:mit’kræb/
Con ốc mượn hồn
hippopotamus
/hɪpəˈpɑːtəməs/
Con hà mã

 

jaguar/ˈdʒæɡjuər/
Con báo đốm

jellyfish/ˈdʒel.i.fɪʃ/
Con sứa
kangaroo/ˌkæŋɡərˈuː/
Con chuột túi
koala/koʊˈɑːlə/
Gấu koala
lion/ˈlaɪən/
Con sư tử
llama/ˈlɑːmə/
Lạc đà không bướu
moose/muːs/
Nai sừng tấm Bắc Mỹ

 

 

octopus/ˈɑːktəpəs/
Bạch tuộc
panda/ˈpændə/
Con gấu trúc
penguin/ˈpeŋɡwɪn/
Chim cánh cụt
platypus/ˈplætɪpəs/
Thú mỏ vịt
porcupine/ˈpɔːrkjupaɪn/
Con nhím
pufferfish/ˈpʌfərfɪʃ/
Cá nóc
Raccoon/rə’ku:n/
Con gấu mèo
rhinoceros/raɪˈnɒsərəs/
Con tê giác
scorpion/ˈskɔːrpiən/
Con bọ cạp
shark/ʃɑːk/
Con cá mập
squid/skwɪd/
Con mực
squirrel/ˈskwɜːrəl/
Con sóc
starfish/ˈstɑːrfɪʃ/
Sao biển
stingray/ˈstɪŋreɪ/
Cá đuối
swordfish/ˈsɔːdfɪʃ/
Cá kiếm
turtle/ˈtɜːtl/
Con rùa
walrus/ˈwɔːlrəs/
Con hải mã
whale/weɪl/
Cá voi

wolf/wʊlf/
Chó sói
zebra/ˈzebrə/
Ngựa vằn
     

BẢNG TỔNG HỢP NHỮNG TỪ VỰNG LOÀI VẬT THÔNG DỤNG

STTTừ vựngPhiên âmÝ nghĩa
1abalone[,æbə’louni]bào ngư
2aligator
[‘æligeitə]cá sấu nam mỹ
3anteater [ˈæntiːtə]thú ăn kiến
4antelope [‘æntiloup]Con linh dương
5armadillo[,ɑ:mə’dilou]con ta tu
6ass
[æs]con lừa
7baboon[bə’bu:n]khỉ đầu chó
8bat
[bæt]con dơi
9bear
[ber]con gấu
10beaver
[‘bi:və]con hải ly
11bee
[biː]con ong
12beetle
[‘bi:tl]bọ cánh cứng
13bison [ˈbaɪsn]con bò rừng
14blackbird [‘blækbə:d]con sáo
15boar [bɔ:]lợn rừng
16buck
[bʌk]hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực
17buffalo
[‘bʌfəlou]trâu nước
18bumble-bee
[‘bʌmbl’bi:]ong nghệ
19bunny
[‘bʌni]con thỏ (tiếng lóng)
20butterfly
[‘bʌtəflai]bươm bướm
21camel
[ˈkæməl]lạc đà
22canary
[kə’neəri]chim hoàng yến
23carp
[kɑ:p]con cá chép
24caterpillar
[‘kætəpilə]sâu bướm
25centipede [‘sentipi:d]con rết
26chameleon
[kə’mi:ljən]tắc kè hoa
27chamois
[‘∫æmwɑ:]sơn dương
28cheetah [ˈtʃiː.tə]báo Gêpa
29chicken
[ˈtʃɪk.ɪn]con gà
30chihuahua
[t∫i’wɑ:wə]chó nhỏ có lông mượt
31chimpanzee
[tʃɪmpənˈzi]con tinh tinh
32chipmunk
[ˈtʃɪpmʌŋk]sóc chuột
33cicada
[si’kɑ:lə]con ve sầu
34cobra
[‘koubrə]rắn hổ mang
35cobra fang [‘koubrə fæη]rắn hổ mang răng nanh
36cockatoo
[,kɔkə’tu:]vẹt mào
37cockroach
[‘kɔkrout∫]con gián
38coral
[‘kɔrəl]san hô
39crab
[kræb]con cua
40crane
[krein]con sếu
41cricket [‘krikit]con dế
42crocodile
[‘krɔkədail]con cá sấu
43dachshund
[‘dæshund]chó chồn
44dalmatian
[dæl’mei∫n]chó đốm
45deer [diə]con hươu, nai
46dinosaurs
[‘dainəsɔ:]khủng long
47dolphin [‘dɔlfin]cá heo
48donkey
[‘dɔηki]con lừa
49dragon fly [‘drægənflai]chuồn chuồn
50dragon
[‘drægən]con rồng
51dromedary
[‘drʌmədəri]lạc đà 1 bướu
52duck
[dʌk]con vịt
53eagle [‘i:gl]chim đại bàng
53eel [iːl]con lươn
55elephant
[‘elifənt]con voi
56falcon
[‘fɔ:lkən]chim Ưng
57fawn [fɔ:n]nai, hươu nhỏ
58feather
[‘feðə]lông vũ
59female [‘fi:meil]giống cái
60fiddler-crab
[‘fidlə’kræp] con cáy
61fire-fly
[‘faiəflai]đom đóm
62fish-fin [fiʃ. fin]vảy cá
63flea
[fli:]bọ chét
64flock of sheep [flɔk əv ʃiːp]bầy cừu
64fly
[flai]con ruồi
66flying squirrel
[‘flaiiη’skwirəl]sóc bay
67foal
[foul]ngựa con
68fox
[fɔks]con cáo
69frog
[frɔg]con ếch
70gannet
[‘gænit]chim ó biển
71gazelle
[gə’zel]linh dương Gazen
72gecko [‘gekou]tắc kè
73gerbil
[‘dʒɜ: bil, ‘dʒɜ:bl]chuột nhảy
74gibbon
[‘gibən]con vượn
75giraffe
[dʒi’rɑ:f]con hươu cao cổ
76gnu
[nu:]linh dương đầu bò
77goat [gout]con dê
78gopher
[‘goufə]chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
79grasshopper
[‘gra:shɔpə]châu chấu
80greyhound
[‘greihaund]chó săn thỏ
81gull
[gʌl]mòng biển
82hare
[heə]thỏ rừng
83hawk
[hɔ:k]diều hâu
84hedgehog
[‘hedʒhɔg]con nhím (ăn sâu bọ)
85herd of cow
[hɜːd əv kau]đàn bò
86hermit crab
[‘hə:mit’kræb]ốc mượn hồn
87heron [‘herən]con diệc
88hind
[haind]hươu cái
89hippopotamus
[,hipə’pɔtəməs]con hà mã
90honeycomb
[‘hʌnikoum]sáp ong
91horse
[hɔ:s]con ngựa
92horseshoe crab
[‘hɔ:ʃʃu: kræb]con sam
93horseshoe
[‘hɔ:ʃʃu:]móng ngựa
94hound
[haund]chó săn
95hummingBird
[‘hʌmiη’bə:d]chim ruồi
96hyena
[hai’i:nə] linh cẩu
97iguana
[‘igwɑ:nə]kỳ nhông, kỳ đà
98insect
[‘insekt]côn trùng
99jaguar
[‘ʒægjuə]con báo đốm Mỹ
100jellyfish
[ˈdʒel.i.fɪʃ]con sứa
101kangaroo
[ˌkæŋɡərˈuː]chuột túi
102killer whale [‘kiləweil]cá heo
103kingfisher
[‘kiη,fi∫ə]chim bói cá
104koala
[kou’a:lə]gấu túi
105ladybug
[‘leidibʌg]bọ rùa
106lamb
[læm]cừu con
107lemur
[‘li:mə]vượn cáo
108leopard
[‘lepəd]con báo
109lion [‘laiən]sư tử (đực)
110lioness
[‘laiənis]sư tử (cái)
111lizard
[‘lizəd]thằn lằn
112llama
[ˈlɑːmə]lạc đà ko bướu
113lobster
[‘lɔbstə]tôm hùm
114locust
[‘loukəst]cào cào
115louse
[laus]chấy, rận
116lynx (bobcat)
[liηks]/[’bɔbkæt]mèo rừng Mĩ
117male
[meil]giống đực
118mantis
[‘mæntis]bọ ngựa
119moose
[muːs]nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)
120mosquito [məs’ki:tou]muỗi
121moth
[mɔθ]bướm đêm ,sâu bướm
122mule
[mju:l]con la
123mussel
[‘mʌsl]con trai
124nest
[nest]cái tổ
125nightingale
[‘naitiηgeil]chim sơn ca
126octopus
[‘ɒktəpəs]con bạch tuộc
127orangutan
[əˈræŋ·əˌtæŋ]đười ươi
128ostrich [‘ɔstrit∫]đà điểu
129otter
[‘ɔtə]rái cá
130owl
[aul]con cú
131panda
[ˈpændə]gấu trúc
132pangolin
[pæη’goulin]con tê tê
133parakeet [‘pærəki:t]vẹt đuôi dài
134parasites
[‘pærəsait]kí sinh trùng
135parrot
[‘pærət]con vẹt
136peacock
[‘pi:kɔk]con công
137penguin
[‘peηgwin]chim cánh cụt
138pigeon [‘pidʒin]bồ câu
139piglet
[‘piglit]lợn con
140platypus
[‘plætipəs]thú mỏ vịt
141polar bear
[‘pouləbeə]gấu bắc cực
142porcupine
[‘pɔ:kjupain]con nhím
143praying mantis [‘prei iη,mæntid]bọ ngựa
144puffer-fish
[ˈpʌfərfiʃ]cá nóc
145raccoon [rə’ku:n]con gấu mèo
146rhinoceros
[rai’nɔsərəs]con tê giác
147seal
[si:l]chó biển, hải cẩu
148shark
[∫ɑ:k]cá mập
149shellfish
[‘∫elfi∫]loại động vật có vỏ
150skunk
[skʌηk]chồn hôi
151sparrow
[‘spærou]chim sẻ
152squid
[skwid]mực ống
153squirrel
[‘skwirəl]con sóc
154starfish [‘stɑ:fi∫]sao biển
155stingray
[ˈstɪŋrei]cá đuối
156swan
[swɔn]thiên nga
157swordfish [ˈsɔːdfɪʃ]cá kiếm
158talon [‘tælən]móng vuốt
159tarantula
[tə’ræntjulə]nhện đen lớn
160toad
[toud]con cóc
161turtle
[‘tə:tl]con rùa
162turtle-shell
[‘tə:tl ʃel]mai rùa
163walrus
[ˈwɔːlrəs]con hải mã
164whale
[weil]cá voi
165wolf
[wulf]chó sói
166woodpecker
[‘wud,peipə]chim gõ kiến
167zebra
[‘zi:brə]con ngựa vằn

Cungdocsach.vn

Click to rate this post!
[Total: 1 Average: 5]
Cảm nghĩ của bạn

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây