Bộ Giáo dục và Đào tạo đã công bố danh sách bao gồm 199 tổ hợp môn tương ứng với các khối thi đại học 2019 dành cho các thí sinh xét tuyển vào đại học & cao đẳng. Mời các bạn cùng tham khảo.
Bảng tổng hợp các khối thi đại học 2019:
STT | Khối | Tổ hợp môn |
1 | A00 | Toán, Vật lý, Hóa học |
2 | A01 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
3 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
4 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Đại lý |
5 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
6 | D02 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
7 | D03 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
8 | D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
9 | D05 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
10 | D06 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
11 | A02 | Toán, Vật lý, Sinh học |
12 | A03 | Toán, Vật lý, Lịch sử |
13 | A04 | Toán, Vật lý, Đại lý |
14 | A05 | Toán, Hóa học, Lịch sử |
15 | A06 | Toán, Hóa học, Đại lý |
16 | A07 | Toán, Lịch sử, Đại lý |
17 | A08 | Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân |
18 | A09 | Toán, Địa lý, Giáo dục công dân |
19 | A10 | Toán, Lý, Giáo dục công dân |
20 | A11 | Toán, Hóa, Giáo dục công dân |
21 | A12 | Toán, Khoa học tự nhiên, KH xã hội |
22 | A14 | Toán, Khoa học tự nhiên, Đại lý |
23 | A15 | Toán, KH tự nhiên, Giáo dục công dân |
24 | A16 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn |
25 | A17 | Toán, Vật lý, Khoa học xã hội |
26 | A18 | Toán, Hoá học, Khoa học xã hội |
27 | B01 | Toán, Sinh học, Lịch sử |
28 | B02 | Toán, Sinh học, Đại lý |
29 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn |
30 | B04 | Toán, Sinh học, Giáo dục công dân |
31 | B05 | Toán, Sinh học, Khoa học xã hội |
32 | B08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
33 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lý |
34 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học |
35 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
36 | C04 | Ngữ văn, Toán, Đại lý |
37 | C05 | Ngữ văn, Vật lý, Hóa học |
38 | C06 | Ngữ văn, Vật lý, Sinh học |
39 | C07 | Ngữ văn, Vật lý, Lịch sử |
40 | C08 | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học |
41 | C09 | Ngữ văn, Vật lý, Đại lý |
42 | C10 | Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử |
43 | C12 | Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử |
44 | C13 | Ngữ văn, Sinh học, Đại lý |
45 | C14 | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân |
46 | C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
47 | C16 | Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân |
48 | C17 | Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dân |
50 | C19 | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
51 | C20 | Ngữ văn, Đại lý, Giáo dục công dân |
58 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
59 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
60 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
61 | D10 | Toán, Đại lý, Tiếng Anh |
62 | D11 | Ngữ văn, Vật lý, Tiếng Anh |
63 | D12 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh |
64 | D13 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh |
65 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
66 | D15 | Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
67 | D16 | Toán, Đại lý, Tiếng Đức |
68 | D17 | Toán, Đại lý, Tiếng Nga |
69 | D18 | Toán, Đại lý, Tiếng Nhật |
70 | D19 | Toán, Đại lý, Tiếng Pháp |
71 | D20 | Toán, Đại lý, Tiếng Trung |
72 | D21 | Toán, Hóa học, Tiếng Đức |
73 | D22 | Toán, Hóa học, Tiếng Nga |
74 | D23 | Toán, Hóa học, Tiếng Nhật |
75 | D24 | Toán, Hóa học, Tiếng Pháp |
76 | D25 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung |
77 | D26 | Toán, Vật lý, Tiếng Đức |
78 | D27 | Toán, Vật lý, Tiếng Nga |
79 | D28 | Toán, Vật lý, Tiếng Nhật |
80 | D29 | Toán, Vật lý, Tiếng Pháp |
81 | D30 | Toán, Vật lý, Tiếng Trung |
82 | D31 | Toán, Sinh học, Tiếng Đức |
83 | D32 | Toán, Sinh học, Tiếng Nga |
84 | D33 | Toán, Sinh học, Tiếng Nhật |
85 | D34 | Toán, Sinh học, Tiếng Pháp |
86 | D35 | Toán, Sinh học, Tiếng Trung |
87 | D41 | Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Đức |
88 | D42 | Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Nga |
89 | D43 | Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Nhật |
90 | D44 | Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Pháp |
91 | D45 | Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Trung |
92 | D52 | Ngữ văn, Vật lý, Tiếng Nga |
93 | D54 | Ngữ văn, Vật lý, Tiếng Pháp |
94 | D55 | Ngữ văn, Vật lý, Tiếng Trung |
95 | D61 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức |
96 | D62 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga |
97 | D63 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật |
98 | D64 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp |
99 | D65 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung |
100 | D66 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
101 | D68 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga |
103 | D69 | Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật |
104 | D70 | Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp |
106 | D72 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
107 | D73 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức |
108 | D74 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga |
109 | D75 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật |
110 | D76 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp |
111 | D77 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung |
112 | D78 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
113 | D79 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
114 | D80 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
115 | D81 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
116 | D82 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
117 | D83 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
118 | D84 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
119 | D85 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức |
120 | D86 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga |
121 | D87 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp |
122 | D88 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật |
123 | D90 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
124 | D91 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp |
125 | D92 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức |
126 | D93 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga |
127 | D94 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật |
128 | D95 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung |
129 | D96 | Toán, Khoa học xã hội, Anh |
130 | D97 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
131 | D98 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
132 | D99 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
133 | H00 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 |
134 | H01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật |
135 | H02 | Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu |
136 | H03 | Toán, Khoa học tự nhiên, Vẽ Năng khiếu |
137 | H04 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu |
138 | H05 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Vẽ Năng khiếu |
139 | H06 | Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật |
140 | H07 | Toán, Hình họa, Trang trí |
141 | H08 | Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật |
142 | K01 | Toán, Tiếng Anh, Tin học |
143 | M00 | Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát |
144 | M01 | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu |
145 | M02 | Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 |
146 | M03 | Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 |
147 | M04 | Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát – Múa |
148 | M09 | Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát) |
149 | M10 | Toán, Tiếng Anh, NK1 |
150 | M11 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh |
152 | M13 | Toán, Sinh học, Năng khiếu |
153 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán |
154 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh |
155 | M16 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Vật lý |
156 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử |
157 | M18 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán |
158 | M19 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh |
159 | M20 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Vật lý |
160 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử |
161 | M22 | Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Toán |
162 | M23 | Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Tiếng Anh |
163 | M24 | Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Vật lý |
164 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Lịch sử |
165 | N00 | Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 |
166 | N01 | Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật |
167 | N02 | Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ |
168 | N03 | Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn |
169 | N04 | Ngữ Văn, Năng khiếu thuyết trình, Năng khiếu |
170 | N05 | Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu |
171 | N06 | Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn |
172 | N07 | Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn |
173 | N08 | Ngữ văn , Hòa thanh, Phát triển chủ đề và phổ thơ |
174 | N09 | Ngữ văn, Hòa thanh, Bốc thăm đề- chỉ huy tại chỗ |
175 | R00 | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu báo chí |
176 | R01 | Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật |
177 | R02 | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật |
178 | R03 | Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật |
179 | R04 | Ngữ văn, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu Kiến thức văn hóa – xã hội – nghệ thuật |
180 | R05 | Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu kiến thức truyền thông |
181 | S00 | Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 |
182 | S01 | Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 |
183 | T00 | Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT |
184 | T01 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT |
185 | T02 | Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT |
186 | T03 | Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT |
187 | T04 | Toán, Lý, Năng khiếu TDTT |
188 | T05 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Năng khiếu |
189 | V00 | Toán, Vật lý, Vẽ Hình họa mỹ thuật |
190 | V01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật |
191 | V02 | VẼ MT, Toán, Tiếng Anh |
192 | V03 | VẼ MT, Toán, Hóa |
193 | V05 | Ngữ văn, Vật lý, Vẽ mỹ thuật |
194 | V06 | Toán, Đại lý, Vẽ mỹ thuật |
195 | V07 | Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật |
196 | V08 | Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật |
197 | V09 | Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật |
198 | V10 | Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật |
199 | V11 | Toán, tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật |
Click to rate this post!
[Total: 1 Average: 5]
Cảm nghĩ của bạn